Một đàn cò trắng: Về đồ dùng trong gia đình
Gespeichert in:
Körperschaft: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà Nội
Nhà xuất bản Hội Nhà Văn
2015
Hà Nội Nhã nam 2015 |
Schriftenreihe: | Câu đố dân gian cho bé
|
Schlagworte: | |
Beschreibung: | 48 ungezählte Seiten 19 x 14,5 cm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV048867880 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 230320s2015 vm |||| 00||| vie d | ||
020 | |z 8935235204607 |9 8935235204607 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV048867880 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm |c VN | ||
049 | |a DE-M336 | ||
100 | 0 | |a Phan Thành Đạt |4 art | |
245 | 1 | 0 | |a Một đàn cò trắng |b Về đồ dùng trong gia đình |c Phan Thành Đạt mình họa |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Nhà xuất bản Hội Nhà Văn |c 2015 | |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Nhã nam |c 2015 | |
300 | |a 48 ungezählte Seiten |c 19 x 14,5 cm | ||
336 | |b sti |2 rdacontent | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
490 | 0 | |a Câu đố dân gian cho bé | |
650 | 0 | 7 | |a Rätsel |0 (DE-588)4048267-4 |2 gnd |9 rswk-swf |
650 | 0 | 7 | |a Volkserzählung |0 (DE-588)4136947-6 |2 gnd |9 rswk-swf |
650 | 0 | 7 | |a Vietnamesisch |0 (DE-588)4117376-4 |2 gnd |9 rswk-swf |
655 | 7 | |0 (DE-588)4006604-6 |a Bilderbuch |2 gnd-content | |
689 | 0 | 0 | |a Vietnamesisch |0 (DE-588)4117376-4 |D s |
689 | 0 | 1 | |a Volkserzählung |0 (DE-588)4136947-6 |D s |
689 | 0 | 2 | |a Rätsel |0 (DE-588)4048267-4 |D s |
689 | 0 | |5 DE-604 | |
710 | 2 | |a Kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam |4 aut | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-034132842 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804185002197385216 |
---|---|
adam_txt | |
any_adam_object | |
any_adam_object_boolean | |
author_corporate | Kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam |
author_corporate_role | aut |
author_facet | Kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV048867880 |
ctrlnum | (DE-599)BVBBV048867880 |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01362nam a2200397 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV048867880</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">230320s2015 vm |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="020" ind1=" " ind2=" "><subfield code="z">8935235204607</subfield><subfield code="9">8935235204607</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV048867880</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="044" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">vm</subfield><subfield code="c">VN</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-M336</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Phan Thành Đạt</subfield><subfield code="4">art</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Một đàn cò trắng</subfield><subfield code="b">Về đồ dùng trong gia đình</subfield><subfield code="c">Phan Thành Đạt mình họa</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Nhà xuất bản Hội Nhà Văn</subfield><subfield code="c">2015</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Nhã nam</subfield><subfield code="c">2015</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">48 ungezählte Seiten</subfield><subfield code="c">19 x 14,5 cm</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">sti</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="490" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Câu đố dân gian cho bé</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1="0" ind2="7"><subfield code="a">Rätsel</subfield><subfield code="0">(DE-588)4048267-4</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1="0" ind2="7"><subfield code="a">Volkserzählung</subfield><subfield code="0">(DE-588)4136947-6</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1="0" ind2="7"><subfield code="a">Vietnamesisch</subfield><subfield code="0">(DE-588)4117376-4</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="655" ind1=" " ind2="7"><subfield code="0">(DE-588)4006604-6</subfield><subfield code="a">Bilderbuch</subfield><subfield code="2">gnd-content</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Vietnamesisch</subfield><subfield code="0">(DE-588)4117376-4</subfield><subfield code="D">s</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="1"><subfield code="a">Volkserzählung</subfield><subfield code="0">(DE-588)4136947-6</subfield><subfield code="D">s</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="2"><subfield code="a">Rätsel</subfield><subfield code="0">(DE-588)4048267-4</subfield><subfield code="D">s</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2=" "><subfield code="5">DE-604</subfield></datafield><datafield tag="710" ind1="2" ind2=" "><subfield code="a">Kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-034132842</subfield></datafield></record></collection> |
genre | (DE-588)4006604-6 Bilderbuch gnd-content |
genre_facet | Bilderbuch |
id | DE-604.BV048867880 |
illustrated | Not Illustrated |
index_date | 2024-07-03T21:43:36Z |
indexdate | 2024-07-10T09:48:18Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-034132842 |
open_access_boolean | |
owner | DE-M336 |
owner_facet | DE-M336 |
physical | 48 ungezählte Seiten 19 x 14,5 cm |
publishDate | 2015 |
publishDateSearch | 2015 |
publishDateSort | 2015 |
publisher | Nhà xuất bản Hội Nhà Văn Nhã nam |
record_format | marc |
series2 | Câu đố dân gian cho bé |
spelling | Phan Thành Đạt art Một đàn cò trắng Về đồ dùng trong gia đình Phan Thành Đạt mình họa Hà Nội Nhà xuất bản Hội Nhà Văn 2015 Hà Nội Nhã nam 2015 48 ungezählte Seiten 19 x 14,5 cm sti rdacontent txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Câu đố dân gian cho bé Rätsel (DE-588)4048267-4 gnd rswk-swf Volkserzählung (DE-588)4136947-6 gnd rswk-swf Vietnamesisch (DE-588)4117376-4 gnd rswk-swf (DE-588)4006604-6 Bilderbuch gnd-content Vietnamesisch (DE-588)4117376-4 s Volkserzählung (DE-588)4136947-6 s Rätsel (DE-588)4048267-4 s DE-604 Kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam aut |
spellingShingle | Một đàn cò trắng Về đồ dùng trong gia đình Rätsel (DE-588)4048267-4 gnd Volkserzählung (DE-588)4136947-6 gnd Vietnamesisch (DE-588)4117376-4 gnd |
subject_GND | (DE-588)4048267-4 (DE-588)4136947-6 (DE-588)4117376-4 (DE-588)4006604-6 |
title | Một đàn cò trắng Về đồ dùng trong gia đình |
title_auth | Một đàn cò trắng Về đồ dùng trong gia đình |
title_exact_search | Một đàn cò trắng Về đồ dùng trong gia đình |
title_exact_search_txtP | Một đàn cò trắng Về đồ dùng trong gia đình |
title_full | Một đàn cò trắng Về đồ dùng trong gia đình Phan Thành Đạt mình họa |
title_fullStr | Một đàn cò trắng Về đồ dùng trong gia đình Phan Thành Đạt mình họa |
title_full_unstemmed | Một đàn cò trắng Về đồ dùng trong gia đình Phan Thành Đạt mình họa |
title_short | Một đàn cò trắng |
title_sort | mot dan co trang ve do dung trong gia dinh |
title_sub | Về đồ dùng trong gia đình |
topic | Rätsel (DE-588)4048267-4 gnd Volkserzählung (DE-588)4136947-6 gnd Vietnamesisch (DE-588)4117376-4 gnd |
topic_facet | Rätsel Volkserzählung Vietnamesisch Bilderbuch |
work_keys_str_mv | AT phanthanhđat motđancotrangveđodungtronggiađinh AT khotangvanhoadangianvietnam motđancotrangveđodungtronggiađinh |