Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ: (sách dùng cho nhà trường)
Gespeichert in:
Format: | Buch |
---|---|
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà Nội
Khoa học xã hội
1988
|
Schlagworte: | |
Beschreibung: | At head of title: Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ học |
Beschreibung: | 174 Seiten Illustrationen 20 cm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV047570355 | ||
003 | DE-604 | ||
007 | t | ||
008 | 211103s1988 a||| |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)1284791742 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV047570355 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-11 | ||
084 | |a EF 37500 |0 (DE-625)22995: |2 rvk | ||
242 | 0 | 0 | |a Erzählen Sie Geschichten über Redewendungen und Sprichwörter |y ger |
245 | 1 | 0 | |a Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ |b (sách dùng cho nhà trường) |c [chủ biên, Hoàng Văn Hành ; nhóm biên soạn, Nguyễn Như Ý and others] |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Khoa học xã hội |c 1988 | |
300 | |a 174 Seiten |b Illustrationen |c 20 cm | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
500 | |a At head of title: Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ học | ||
650 | 4 | |a Proverbs, Vietnamese | |
650 | 4 | |a Vietnamese language / Idioms | |
650 | 7 | |a Proverbs, Vietnamese |2 fast | |
650 | 7 | |a Vietnamese language / Idioms |2 fast | |
700 | 0 | |a Hoàng-văn-Hành |e Sonstige |0 (DE-588)115837741X |4 oth | |
710 | 2 | |a Viện Ngôn ngữ học (Hanoi) |e Sonstige |0 (DE-588)5203550-5 |4 oth | |
943 | 1 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032955991 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1814985732054319104 |
---|---|
adam_text | |
adam_txt | |
any_adam_object | |
any_adam_object_boolean | |
author_GND | (DE-588)115837741X |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV047570355 |
classification_rvk | EF 37500 |
ctrlnum | (OCoLC)1284791742 (DE-599)BVBBV047570355 |
discipline | Außereuropäische Sprachen und Literaturen Literaturwissenschaft |
discipline_str_mv | Außereuropäische Sprachen und Literaturen Literaturwissenschaft |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>00000nam a2200000 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV047570355</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">211103s1988 a||| |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)1284791742</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV047570355</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-11</subfield></datafield><datafield tag="084" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">EF 37500</subfield><subfield code="0">(DE-625)22995:</subfield><subfield code="2">rvk</subfield></datafield><datafield tag="242" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Erzählen Sie Geschichten über Redewendungen und Sprichwörter</subfield><subfield code="y">ger</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ</subfield><subfield code="b">(sách dùng cho nhà trường)</subfield><subfield code="c">[chủ biên, Hoàng Văn Hành ; nhóm biên soạn, Nguyễn Như Ý and others]</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Khoa học xã hội</subfield><subfield code="c">1988</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">174 Seiten</subfield><subfield code="b">Illustrationen</subfield><subfield code="c">20 cm</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">At head of title: Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ học</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Proverbs, Vietnamese</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Vietnamese language / Idioms</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Proverbs, Vietnamese</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnamese language / Idioms</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Hoàng-văn-Hành</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="0">(DE-588)115837741X</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="710" ind1="2" ind2=" "><subfield code="a">Viện Ngôn ngữ học (Hanoi)</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="0">(DE-588)5203550-5</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="943" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032955991</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV047570355 |
illustrated | Illustrated |
index_date | 2024-07-03T18:30:07Z |
indexdate | 2024-11-06T15:01:16Z |
institution | BVB |
institution_GND | (DE-588)5203550-5 |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032955991 |
oclc_num | 1284791742 |
open_access_boolean | |
owner | DE-11 |
owner_facet | DE-11 |
physical | 174 Seiten Illustrationen 20 cm |
publishDate | 1988 |
publishDateSearch | 1988 |
publishDateSort | 1988 |
publisher | Khoa học xã hội |
record_format | marc |
spelling | Erzählen Sie Geschichten über Redewendungen und Sprichwörter ger Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ (sách dùng cho nhà trường) [chủ biên, Hoàng Văn Hành ; nhóm biên soạn, Nguyễn Như Ý and others] Hà Nội Khoa học xã hội 1988 174 Seiten Illustrationen 20 cm txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier At head of title: Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ học Proverbs, Vietnamese Vietnamese language / Idioms Proverbs, Vietnamese fast Vietnamese language / Idioms fast Hoàng-văn-Hành Sonstige (DE-588)115837741X oth Viện Ngôn ngữ học (Hanoi) Sonstige (DE-588)5203550-5 oth |
spellingShingle | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ (sách dùng cho nhà trường) Proverbs, Vietnamese Vietnamese language / Idioms Proverbs, Vietnamese fast Vietnamese language / Idioms fast |
title | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ (sách dùng cho nhà trường) |
title_auth | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ (sách dùng cho nhà trường) |
title_exact_search | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ (sách dùng cho nhà trường) |
title_exact_search_txtP | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ (sách dùng cho nhà trường) |
title_full | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ (sách dùng cho nhà trường) [chủ biên, Hoàng Văn Hành ; nhóm biên soạn, Nguyễn Như Ý and others] |
title_fullStr | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ (sách dùng cho nhà trường) [chủ biên, Hoàng Văn Hành ; nhóm biên soạn, Nguyễn Như Ý and others] |
title_full_unstemmed | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ (sách dùng cho nhà trường) [chủ biên, Hoàng Văn Hành ; nhóm biên soạn, Nguyễn Như Ý and others] |
title_short | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ |
title_sort | ke chuyen thanh ngu tuc ngu sach dung cho nha truong |
title_sub | (sách dùng cho nhà trường) |
topic | Proverbs, Vietnamese Vietnamese language / Idioms Proverbs, Vietnamese fast Vietnamese language / Idioms fast |
topic_facet | Proverbs, Vietnamese Vietnamese language / Idioms |
work_keys_str_mv | AT hoangvanhanh kechuyenthanhngutucngusachdungchonhatruong AT vienngonnguhochanoi kechuyenthanhngutucngusachdungchonhatruong |