Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá:
Gespeichert in:
1. Verfasser: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà Nội
Khoa học xã hội
1991
|
Schlagworte: | |
Beschreibung: | 176 Seiten 20 cm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV047569954 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 211103s1991 |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)1284786810 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV047569954 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-11 | ||
084 | |a EF 36144 |0 (DE-625)22973: |2 rvk | ||
100 | 0 | |a Hoàng-văn-Hành |e Verfasser |0 (DE-588)115837741X |4 aut | |
242 | 0 | 0 | |a Vietnamesische Wörter: auf dem Weg zum Wissen und Entdecken |y ger |
245 | 1 | 0 | |a Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá |c Hoàng Văn Hành |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Khoa học xã hội |c 1991 | |
300 | |a 176 Seiten |c 20 cm | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
650 | 4 | |a Vietnamese language / Terms and phrases | |
650 | 7 | |a Vietnamese language |2 fast | |
650 | 7 | |a Vietnamien (langue) / Vocabulaire |2 ram | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032955598 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804182915576233984 |
---|---|
adam_txt | |
any_adam_object | |
any_adam_object_boolean | |
author | Hoàng-văn-Hành |
author_GND | (DE-588)115837741X |
author_facet | Hoàng-văn-Hành |
author_role | aut |
author_sort | Hoàng-văn-Hành |
author_variant | h v hv |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV047569954 |
classification_rvk | EF 36144 |
ctrlnum | (OCoLC)1284786810 (DE-599)BVBBV047569954 |
discipline | Außereuropäische Sprachen und Literaturen Literaturwissenschaft |
discipline_str_mv | Außereuropäische Sprachen und Literaturen Literaturwissenschaft |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01002nam a2200301 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV047569954</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">211103s1991 |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)1284786810</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV047569954</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-11</subfield></datafield><datafield tag="084" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">EF 36144</subfield><subfield code="0">(DE-625)22973:</subfield><subfield code="2">rvk</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Hoàng-văn-Hành</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="0">(DE-588)115837741X</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="242" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Vietnamesische Wörter: auf dem Weg zum Wissen und Entdecken</subfield><subfield code="y">ger</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá</subfield><subfield code="c">Hoàng Văn Hành</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Khoa học xã hội</subfield><subfield code="c">1991</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">176 Seiten</subfield><subfield code="c">20 cm</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Vietnamese language / Terms and phrases</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnamese language</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnamien (langue) / Vocabulaire</subfield><subfield code="2">ram</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032955598</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV047569954 |
illustrated | Not Illustrated |
index_date | 2024-07-03T18:30:01Z |
indexdate | 2024-07-10T09:15:08Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032955598 |
oclc_num | 1284786810 |
open_access_boolean | |
owner | DE-11 |
owner_facet | DE-11 |
physical | 176 Seiten 20 cm |
publishDate | 1991 |
publishDateSearch | 1991 |
publishDateSort | 1991 |
publisher | Khoa học xã hội |
record_format | marc |
spelling | Hoàng-văn-Hành Verfasser (DE-588)115837741X aut Vietnamesische Wörter: auf dem Weg zum Wissen und Entdecken ger Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá Hoàng Văn Hành Hà Nội Khoa học xã hội 1991 176 Seiten 20 cm txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Vietnamese language / Terms and phrases Vietnamese language fast Vietnamien (langue) / Vocabulaire ram |
spellingShingle | Hoàng-văn-Hành Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá Vietnamese language / Terms and phrases Vietnamese language fast Vietnamien (langue) / Vocabulaire ram |
title | Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá |
title_auth | Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá |
title_exact_search | Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá |
title_exact_search_txtP | Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá |
title_full | Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá Hoàng Văn Hành |
title_fullStr | Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá Hoàng Văn Hành |
title_full_unstemmed | Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá Hoàng Văn Hành |
title_short | Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá |
title_sort | tu ngu tieng viet tren duong hieu biet va kham pha |
topic | Vietnamese language / Terms and phrases Vietnamese language fast Vietnamien (langue) / Vocabulaire ram |
topic_facet | Vietnamese language / Terms and phrases Vietnamese language Vietnamien (langue) / Vocabulaire |
work_keys_str_mv | AT hoangvanhanh tungutiengviettrenđuonghieubietvakhampha |