99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt:
Gespeichert in:
1. Verfasser: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
[Hà Nội?]
Giáo dục
1994
|
Schlagworte: | |
Beschreibung: | 244 pages 20 cm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV047569422 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 211102s1994 |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)1284800940 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV047569422 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-11 | ||
084 | |a EF 36148 |0 (DE-625)22977: |2 rvk | ||
100 | 0 | |a Đinh-trọng-Lạc |e Verfasser |0 (DE-588)115842082X |4 aut | |
245 | 1 | 0 | |a 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |c Đinh Trọng Lạc |
264 | 1 | |a [Hà Nội?] |b Giáo dục |c 1994 | |
300 | |a 244 pages |c 20 cm | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
650 | 4 | |a Vietnamese language / Rhetoric | |
650 | 4 | |a Vietnamese language / Style | |
650 | 7 | |a Vietnamese language / Rhetoric |2 fast | |
650 | 7 | |a Vietnamese language / Style |2 fast | |
776 | 0 | 8 | |i Online version |a Đinh, Trọng Lạc |t 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |d [Hà Nội?] : Giáo dục, 1994 |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032955072 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804182914622029825 |
---|---|
adam_txt | |
any_adam_object | |
any_adam_object_boolean | |
author | Đinh-trọng-Lạc |
author_GND | (DE-588)115842082X |
author_facet | Đinh-trọng-Lạc |
author_role | aut |
author_sort | Đinh-trọng-Lạc |
author_variant | đ t đt |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV047569422 |
classification_rvk | EF 36148 |
ctrlnum | (OCoLC)1284800940 (DE-599)BVBBV047569422 |
discipline | Außereuropäische Sprachen und Literaturen Literaturwissenschaft |
discipline_str_mv | Außereuropäische Sprachen und Literaturen Literaturwissenschaft |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01093nam a2200313 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV047569422</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">211102s1994 |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)1284800940</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV047569422</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-11</subfield></datafield><datafield tag="084" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">EF 36148</subfield><subfield code="0">(DE-625)22977:</subfield><subfield code="2">rvk</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Đinh-trọng-Lạc</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="0">(DE-588)115842082X</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt</subfield><subfield code="c">Đinh Trọng Lạc</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">[Hà Nội?]</subfield><subfield code="b">Giáo dục</subfield><subfield code="c">1994</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">244 pages</subfield><subfield code="c">20 cm</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Vietnamese language / Rhetoric</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Vietnamese language / Style</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnamese language / Rhetoric</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnamese language / Style</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="776" ind1="0" ind2="8"><subfield code="i">Online version</subfield><subfield code="a">Đinh, Trọng Lạc</subfield><subfield code="t">99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt</subfield><subfield code="d">[Hà Nội?] : Giáo dục, 1994</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032955072</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV047569422 |
illustrated | Not Illustrated |
index_date | 2024-07-03T18:29:50Z |
indexdate | 2024-07-10T09:15:07Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032955072 |
oclc_num | 1284800940 |
open_access_boolean | |
owner | DE-11 |
owner_facet | DE-11 |
physical | 244 pages 20 cm |
publishDate | 1994 |
publishDateSearch | 1994 |
publishDateSort | 1994 |
publisher | Giáo dục |
record_format | marc |
spelling | Đinh-trọng-Lạc Verfasser (DE-588)115842082X aut 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt Đinh Trọng Lạc [Hà Nội?] Giáo dục 1994 244 pages 20 cm txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Vietnamese language / Rhetoric Vietnamese language / Style Vietnamese language / Rhetoric fast Vietnamese language / Style fast Online version Đinh, Trọng Lạc 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt [Hà Nội?] : Giáo dục, 1994 |
spellingShingle | Đinh-trọng-Lạc 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt Vietnamese language / Rhetoric Vietnamese language / Style Vietnamese language / Rhetoric fast Vietnamese language / Style fast |
title | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |
title_auth | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |
title_exact_search | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |
title_exact_search_txtP | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |
title_full | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt Đinh Trọng Lạc |
title_fullStr | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt Đinh Trọng Lạc |
title_full_unstemmed | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt Đinh Trọng Lạc |
title_short | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |
title_sort | 99 phuong tien va bien phap tu tu tieng viet |
topic | Vietnamese language / Rhetoric Vietnamese language / Style Vietnamese language / Rhetoric fast Vietnamese language / Style fast |
topic_facet | Vietnamese language / Rhetoric Vietnamese language / Style |
work_keys_str_mv | AT đinhtronglac 99phuongtienvabienphaptututiengviet |