Từ điển Phật học Hán Việt: = Fo xue ci dian Yue Han
Gespeichert in:
1. Verfasser: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà Nội
Phân viện Nghiên cứu Phật học xuất bản
1992
|
Schlagworte: | |
Beschreibung: | At head of title: Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
Beschreibung: | 2 Bände 25 cm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 ca4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV046854777 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 200814s1992 |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV046854777 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a vie | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Phật học Hán Việt |b = Fo xue ci dian Yue Han |c chủ biên, Kim Cương Tử ; chủ nhiệm kiêm thư kí, Thích Thanh Ninh |
246 | 1 | 1 | |6 880-01 |a Fo xue ci dian Yue Han |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Phân viện Nghiên cứu Phật học xuất bản |c 1992 | |
300 | |a 2 Bände |c 25 cm | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
500 | |a At head of title: Giáo hội Phật giáo Việt Nam | ||
546 | |b Vietnamesisch | ||
650 | 4 | |a Chinese language / Dictionaries / Vietnamese | |
650 | 4 | |a Vietnamese language / Dictionaries | |
650 | 4 | |a Buddhism / Dictionaries | |
650 | 7 | |a Buddhism |2 fast | |
650 | 7 | |a Chinese language |2 fast | |
650 | 7 | |a Vietnamese language |2 fast | |
700 | 1 | |a Kim, Cương Tử |4 aut | |
710 | 2 | |a Giáo hội Phật giáo Việt Nam |4 isb | |
880 | 1 | 1 | |6 246-01/$1 |a 佛學辭典漢越 |
940 | 1 | |f chin | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032263536 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804181691059666944 |
---|---|
adam_txt | |
any_adam_object | |
any_adam_object_boolean | |
author | Kim, Cương Tử |
author_facet | Kim, Cương Tử |
author_role | aut |
author_sort | Kim, Cương Tử |
author_variant | c t k ct ctk |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV046854777 |
ctrlnum | (DE-599)BVBBV046854777 |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01254nam a2200361 ca4500</leader><controlfield tag="001">BV046854777</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">200814s1992 |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV046854777</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Từ điển Phật học Hán Việt</subfield><subfield code="b">= Fo xue ci dian Yue Han</subfield><subfield code="c">chủ biên, Kim Cương Tử ; chủ nhiệm kiêm thư kí, Thích Thanh Ninh</subfield></datafield><datafield tag="246" ind1="1" ind2="1"><subfield code="6">880-01</subfield><subfield code="a">Fo xue ci dian Yue Han</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Phân viện Nghiên cứu Phật học xuất bản</subfield><subfield code="c">1992</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">2 Bände</subfield><subfield code="c">25 cm</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">At head of title: Giáo hội Phật giáo Việt Nam</subfield></datafield><datafield tag="546" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">Vietnamesisch</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Chinese language / Dictionaries / Vietnamese</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Vietnamese language / Dictionaries</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Buddhism / Dictionaries</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Buddhism</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Chinese language</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnamese language</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Kim, Cương Tử</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="710" ind1="2" ind2=" "><subfield code="a">Giáo hội Phật giáo Việt Nam</subfield><subfield code="4">isb</subfield></datafield><datafield tag="880" ind1="1" ind2="1"><subfield code="6">246-01/$1</subfield><subfield code="a">佛學辭典漢越</subfield></datafield><datafield tag="940" ind1="1" ind2=" "><subfield code="f">chin</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032263536</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV046854777 |
illustrated | Not Illustrated |
index_date | 2024-07-03T15:10:57Z |
indexdate | 2024-07-10T08:55:40Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-032263536 |
open_access_boolean | |
physical | 2 Bände 25 cm |
publishDate | 1992 |
publishDateSearch | 1992 |
publishDateSort | 1992 |
publisher | Phân viện Nghiên cứu Phật học xuất bản |
record_format | marc |
spelling | Từ điển Phật học Hán Việt = Fo xue ci dian Yue Han chủ biên, Kim Cương Tử ; chủ nhiệm kiêm thư kí, Thích Thanh Ninh 880-01 Fo xue ci dian Yue Han Hà Nội Phân viện Nghiên cứu Phật học xuất bản 1992 2 Bände 25 cm txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier At head of title: Giáo hội Phật giáo Việt Nam Vietnamesisch Chinese language / Dictionaries / Vietnamese Vietnamese language / Dictionaries Buddhism / Dictionaries Buddhism fast Chinese language fast Vietnamese language fast Kim, Cương Tử aut Giáo hội Phật giáo Việt Nam isb 246-01/$1 佛學辭典漢越 |
spellingShingle | Kim, Cương Tử Từ điển Phật học Hán Việt = Fo xue ci dian Yue Han Chinese language / Dictionaries / Vietnamese Vietnamese language / Dictionaries Buddhism / Dictionaries Buddhism fast Chinese language fast Vietnamese language fast |
title | Từ điển Phật học Hán Việt = Fo xue ci dian Yue Han |
title_alt | Fo xue ci dian Yue Han |
title_auth | Từ điển Phật học Hán Việt = Fo xue ci dian Yue Han |
title_exact_search | Từ điển Phật học Hán Việt = Fo xue ci dian Yue Han |
title_exact_search_txtP | Từ điển Phật học Hán Việt = Fo xue ci dian Yue Han |
title_full | Từ điển Phật học Hán Việt = Fo xue ci dian Yue Han chủ biên, Kim Cương Tử ; chủ nhiệm kiêm thư kí, Thích Thanh Ninh |
title_fullStr | Từ điển Phật học Hán Việt = Fo xue ci dian Yue Han chủ biên, Kim Cương Tử ; chủ nhiệm kiêm thư kí, Thích Thanh Ninh |
title_full_unstemmed | Từ điển Phật học Hán Việt = Fo xue ci dian Yue Han chủ biên, Kim Cương Tử ; chủ nhiệm kiêm thư kí, Thích Thanh Ninh |
title_short | Từ điển Phật học Hán Việt |
title_sort | tu dien phat hoc han viet fo xue ci dian yue han |
title_sub | = Fo xue ci dian Yue Han |
topic | Chinese language / Dictionaries / Vietnamese Vietnamese language / Dictionaries Buddhism / Dictionaries Buddhism fast Chinese language fast Vietnamese language fast |
topic_facet | Chinese language / Dictionaries / Vietnamese Vietnamese language / Dictionaries Buddhism / Dictionaries Buddhism Chinese language Vietnamese language |
work_keys_str_mv | AT kimcuongtu tuđienphathochanvietfoxuecidianyuehan AT giaohoiphatgiaovietnam tuđienphathochanvietfoxuecidianyuehan AT kimcuongtu foxuecidianyuehan AT giaohoiphatgiaovietnam foxuecidianyuehan |