Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương: = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park
Gespeichert in:
Weitere Verfasser: | , , |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | English Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà Nội
Nhà Xuất Bản Văn Hóa - Thông Tin
2008
|
Schlagworte: |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 ca4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV046050374 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 20190821 | ||
007 | t | ||
008 | 190716s2008 |||| 00||| eng d | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV046050374 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a eng |a vie | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương |b = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
246 | 1 | 1 | |a Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Nhà Xuất Bản Văn Hóa - Thông Tin |c 2008 | |
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
546 | |a Text englisch und vietnamesisch | ||
650 | 0 | 7 | |a Samenpflanzen |0 (DE-588)4076988-4 |2 gnd |9 rswk-swf |
651 | 7 | |a Cúc Phương Nationalpark |0 (DE-588)1191710424 |2 gnd |9 rswk-swf | |
653 | 6 | |a Classification | |
653 | 6 | |a Field guides | |
655 | 7 | |0 (DE-588)4144950-2 |a Bestimmungsbuch |2 gnd-content | |
689 | 0 | 0 | |a Cúc Phương Nationalpark |0 (DE-588)1191710424 |D g |
689 | 0 | 1 | |a Samenpflanzen |0 (DE-588)4076988-4 |D s |
689 | 0 | |5 DE-188 | |
700 | 1 | |a Soejarto, Djaja D. |4 edt | |
700 | 0 | |a Phan-kê-Lôc |0 (DE-588)1056117079 |4 edt | |
700 | 1 | |a Lập, Đỗ Văn |4 edt | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-031431901 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804180316816932864 |
---|---|
any_adam_object | |
author2 | Soejarto, Djaja D. Phan-kê-Lôc Lập, Đỗ Văn |
author2_role | edt edt edt |
author2_variant | d d s dd dds p k pk đ v l đv đvl |
author_GND | (DE-588)1056117079 |
author_facet | Soejarto, Djaja D. Phan-kê-Lôc Lập, Đỗ Văn |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV046050374 |
ctrlnum | (DE-599)BVBBV046050374 |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01332nam a2200349 ca4500</leader><controlfield tag="001">BV046050374</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">20190821 </controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">190716s2008 |||| 00||| eng d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV046050374</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">eng</subfield><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương</subfield><subfield code="b">= Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park</subfield></datafield><datafield tag="246" ind1="1" ind2="1"><subfield code="a">Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Nhà Xuất Bản Văn Hóa - Thông Tin</subfield><subfield code="c">2008</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="546" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Text englisch und vietnamesisch</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1="0" ind2="7"><subfield code="a">Samenpflanzen</subfield><subfield code="0">(DE-588)4076988-4</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="651" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Cúc Phương Nationalpark</subfield><subfield code="0">(DE-588)1191710424</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="653" ind1=" " ind2="6"><subfield code="a">Classification</subfield></datafield><datafield tag="653" ind1=" " ind2="6"><subfield code="a">Field guides</subfield></datafield><datafield tag="655" ind1=" " ind2="7"><subfield code="0">(DE-588)4144950-2</subfield><subfield code="a">Bestimmungsbuch</subfield><subfield code="2">gnd-content</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Cúc Phương Nationalpark</subfield><subfield code="0">(DE-588)1191710424</subfield><subfield code="D">g</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="1"><subfield code="a">Samenpflanzen</subfield><subfield code="0">(DE-588)4076988-4</subfield><subfield code="D">s</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2=" "><subfield code="5">DE-188</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Soejarto, Djaja D.</subfield><subfield code="4">edt</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Phan-kê-Lôc</subfield><subfield code="0">(DE-588)1056117079</subfield><subfield code="4">edt</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Lập, Đỗ Văn</subfield><subfield code="4">edt</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-031431901</subfield></datafield></record></collection> |
genre | (DE-588)4144950-2 Bestimmungsbuch gnd-content |
genre_facet | Bestimmungsbuch |
geographic | Cúc Phương Nationalpark (DE-588)1191710424 gnd |
geographic_facet | Cúc Phương Nationalpark |
id | DE-604.BV046050374 |
illustrated | Not Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T08:33:50Z |
institution | BVB |
language | English Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-031431901 |
open_access_boolean | |
publishDate | 2008 |
publishDateSearch | 2008 |
publishDateSort | 2008 |
publisher | Nhà Xuất Bản Văn Hóa - Thông Tin |
record_format | marc |
spelling | Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park Hà Nội Nhà Xuất Bản Văn Hóa - Thông Tin 2008 txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Text englisch und vietnamesisch Samenpflanzen (DE-588)4076988-4 gnd rswk-swf Cúc Phương Nationalpark (DE-588)1191710424 gnd rswk-swf Classification Field guides (DE-588)4144950-2 Bestimmungsbuch gnd-content Cúc Phương Nationalpark (DE-588)1191710424 g Samenpflanzen (DE-588)4076988-4 s DE-188 Soejarto, Djaja D. edt Phan-kê-Lôc (DE-588)1056117079 edt Lập, Đỗ Văn edt |
spellingShingle | Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park Samenpflanzen (DE-588)4076988-4 gnd |
subject_GND | (DE-588)4076988-4 (DE-588)1191710424 (DE-588)4144950-2 |
title | Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
title_alt | Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
title_auth | Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
title_exact_search | Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
title_full | Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
title_fullStr | Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
title_full_unstemmed | Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
title_short | Sổ tay định loại thực vật có hoa của Vườn quốc gia Cúc Phương |
title_sort | so tay dinh loai thuc vat co hoa cua vuon quoc gia cuc phuong manual of identification flowering plants of cuc phuong national park |
title_sub | = Manual of identification flowering plants of Cuc Phuong National Park |
topic | Samenpflanzen (DE-588)4076988-4 gnd |
topic_facet | Samenpflanzen Cúc Phương Nationalpark Bestimmungsbuch |
work_keys_str_mv | AT soejartodjajad sotayđinhloaithucvatcohoacuavuonquocgiacucphuongmanualofidentificationfloweringplantsofcucphuongnationalpark AT phankeloc sotayđinhloaithucvatcohoacuavuonquocgiacucphuongmanualofidentificationfloweringplantsofcucphuongnationalpark AT lapđovan sotayđinhloaithucvatcohoacuavuonquocgiacucphuongmanualofidentificationfloweringplantsofcucphuongnationalpark AT soejartodjajad manualofidentificationfloweringplantsofcucphuongnationalpark AT phankeloc manualofidentificationfloweringplantsofcucphuongnationalpark AT lapđovan manualofidentificationfloweringplantsofcucphuongnationalpark |