Thực hành tiếng Việt: sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B
Gespeichert in:
Format: | Buch |
---|---|
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà nội
Nxb Thế giới
2011
|
Ausgabe: | Tái bản có sửa chữa, là̂n thứ năm |
Schlagworte: | |
Beschreibung: | 183 Seiten Illustrationen |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV045209059 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 180926s2011 a||| |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)931226385 | ||
035 | |a (DE-599)GBV749507640 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-11 | ||
084 | |a EF 36150 |0 (DE-625)22978: |2 rvk | ||
084 | |a 6,25 |2 ssgn | ||
242 | 0 | 0 | |a Praktiziere vietnamesische Bücher für Ausländer, Level B |y ger |
245 | 1 | 0 | |a Thực hành tiếng Việt |b sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B |c Đoàn Thiện Thuật chủ-biên |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, là̂n thứ năm | ||
264 | 1 | |a Hà nội |b Nxb Thế giới |c 2011 | |
300 | |a 183 Seiten |b Illustrationen | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
650 | 0 | 7 | |a Vietnamesisch |0 (DE-588)4117376-4 |2 gnd |9 rswk-swf |
650 | 0 | 7 | |a Lehrmittel |0 (DE-588)4074111-4 |2 gnd |9 rswk-swf |
689 | 0 | 0 | |a Vietnamesisch |0 (DE-588)4117376-4 |D s |
689 | 0 | 1 | |a Lehrmittel |0 (DE-588)4074111-4 |D s |
689 | 0 | |5 DE-604 | |
700 | 0 | |a Đoàn Thiện Thuật |d 1934- |e Sonstige |0 (DE-588)1073979598 |4 oth | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-030597896 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804178918593265664 |
---|---|
any_adam_object | |
author_GND | (DE-588)1073979598 |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV045209059 |
classification_rvk | EF 36150 |
ctrlnum | (OCoLC)931226385 (DE-599)GBV749507640 |
discipline | Außereuropäische Sprachen und Literaturen Literaturwissenschaft |
edition | Tái bản có sửa chữa, là̂n thứ năm |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01231nam a2200349 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV045209059</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">180926s2011 a||| |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)931226385</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)GBV749507640</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-11</subfield></datafield><datafield tag="084" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">EF 36150</subfield><subfield code="0">(DE-625)22978:</subfield><subfield code="2">rvk</subfield></datafield><datafield tag="084" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">6,25</subfield><subfield code="2">ssgn</subfield></datafield><datafield tag="242" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Praktiziere vietnamesische Bücher für Ausländer, Level B</subfield><subfield code="y">ger</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Thực hành tiếng Việt</subfield><subfield code="b">sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B</subfield><subfield code="c">Đoàn Thiện Thuật chủ-biên</subfield></datafield><datafield tag="250" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Tái bản có sửa chữa, là̂n thứ năm</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà nội</subfield><subfield code="b">Nxb Thế giới</subfield><subfield code="c">2011</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">183 Seiten</subfield><subfield code="b">Illustrationen</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1="0" ind2="7"><subfield code="a">Vietnamesisch</subfield><subfield code="0">(DE-588)4117376-4</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1="0" ind2="7"><subfield code="a">Lehrmittel</subfield><subfield code="0">(DE-588)4074111-4</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Vietnamesisch</subfield><subfield code="0">(DE-588)4117376-4</subfield><subfield code="D">s</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="1"><subfield code="a">Lehrmittel</subfield><subfield code="0">(DE-588)4074111-4</subfield><subfield code="D">s</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2=" "><subfield code="5">DE-604</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Đoàn Thiện Thuật</subfield><subfield code="d">1934-</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="0">(DE-588)1073979598</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-030597896</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV045209059 |
illustrated | Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T08:11:36Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-030597896 |
oclc_num | 931226385 |
open_access_boolean | |
owner | DE-11 |
owner_facet | DE-11 |
physical | 183 Seiten Illustrationen |
publishDate | 2011 |
publishDateSearch | 2011 |
publishDateSort | 2011 |
publisher | Nxb Thế giới |
record_format | marc |
spelling | Praktiziere vietnamesische Bücher für Ausländer, Level B ger Thực hành tiếng Việt sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B Đoàn Thiện Thuật chủ-biên Tái bản có sửa chữa, là̂n thứ năm Hà nội Nxb Thế giới 2011 183 Seiten Illustrationen txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Vietnamesisch (DE-588)4117376-4 gnd rswk-swf Lehrmittel (DE-588)4074111-4 gnd rswk-swf Vietnamesisch (DE-588)4117376-4 s Lehrmittel (DE-588)4074111-4 s DE-604 Đoàn Thiện Thuật 1934- Sonstige (DE-588)1073979598 oth |
spellingShingle | Thực hành tiếng Việt sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B Vietnamesisch (DE-588)4117376-4 gnd Lehrmittel (DE-588)4074111-4 gnd |
subject_GND | (DE-588)4117376-4 (DE-588)4074111-4 |
title | Thực hành tiếng Việt sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B |
title_auth | Thực hành tiếng Việt sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B |
title_exact_search | Thực hành tiếng Việt sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B |
title_full | Thực hành tiếng Việt sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B Đoàn Thiện Thuật chủ-biên |
title_fullStr | Thực hành tiếng Việt sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B Đoàn Thiện Thuật chủ-biên |
title_full_unstemmed | Thực hành tiếng Việt sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B Đoàn Thiện Thuật chủ-biên |
title_short | Thực hành tiếng Việt |
title_sort | thuc hanh tieng viet sach dung cho nguoi nuoc ngoai trinh do b |
title_sub | sách dùng cho người nước ngoài, trình độ B |
topic | Vietnamesisch (DE-588)4117376-4 gnd Lehrmittel (DE-588)4074111-4 gnd |
topic_facet | Vietnamesisch Lehrmittel |
work_keys_str_mv | AT đoanthienthuat thuchanhtiengvietsachdungchonguoinuocngoaitrinhđob |