Tôn giáo và văn hóa: lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay
Gespeichert in:
1. Verfasser: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà Nội
Nhà Xuất Bản Tri Thức
2016
|
Schlagworte: | |
Online-Zugang: | Inhaltsverzeichnis |
Beschreibung: | Enthält Literaturverzeichnis auf Seite 547-553 Titel in deutscher Übersetzung: Religion und Kultur: die grundlegende Theorie und Richtung der Ausbeutung religiöser Kulturwerte, ein Service für die aktuelle, soziale Entwicklung in Vietnam |
Beschreibung: | 559 Seiten |
ISBN: | 9786049434204 |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV045091124 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 20180718 | ||
007 | t | ||
008 | 180717s2016 |||| 00||| vie d | ||
020 | |a 9786049434204 |9 978-604-943-420-4 | ||
035 | |a (OCoLC)1045350805 | ||
035 | |a (DE-599)OBVAC15091620 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-739 | ||
100 | 0 | |a Nguyễn Quang Hưng |d 1961- |e Verfasser |0 (DE-588)128938242 |4 aut | |
245 | 1 | 0 | |a Tôn giáo và văn hóa |b lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay |c Nguyễn Quang Hưng |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Nhà Xuất Bản Tri Thức |c 2016 | |
300 | |a 559 Seiten | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
500 | |a Enthält Literaturverzeichnis auf Seite 547-553 | ||
500 | |a Titel in deutscher Übersetzung: Religion und Kultur: die grundlegende Theorie und Richtung der Ausbeutung religiöser Kulturwerte, ein Service für die aktuelle, soziale Entwicklung in Vietnam | ||
650 | 0 | 7 | |a Politik |0 (DE-588)4046514-7 |2 gnd |9 rswk-swf |
650 | 0 | 7 | |a Religion |0 (DE-588)4049396-9 |2 gnd |9 rswk-swf |
651 | 7 | |a Vietnam |0 (DE-588)4063514-4 |2 gnd |9 rswk-swf | |
689 | 0 | 0 | |a Vietnam |0 (DE-588)4063514-4 |D g |
689 | 0 | 1 | |a Religion |0 (DE-588)4049396-9 |D s |
689 | 0 | 2 | |a Politik |0 (DE-588)4046514-7 |D s |
689 | 0 | |5 DE-604 | |
856 | 4 | 2 | |m Digitalisierung UB Passau - ADAM Catalogue Enrichment |q application/pdf |u http://bvbr.bib-bvb.de:8991/F?func=service&doc_library=BVB01&local_base=BVB01&doc_number=030481900&sequence=000001&line_number=0001&func_code=DB_RECORDS&service_type=MEDIA |3 Inhaltsverzeichnis |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-030481900 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804178714794131456 |
---|---|
adam_text | MUC LUC
• •
Väi löi cüa tác gia 9
Löigiöithiöu 13
Mö däu 17
Chirong 1: Tón giáo vä Vän höa:
Nhüng ván dö ly luän chung - Max Weber 47
1. Möt sö ván dö ly luán chung 49
2. Tinh hiön dai vä döi söng tön giao 56
3. Tính hién dai vä döi söng tön giáo: truöng hop Khdng giáo 64
4. Truöng hdp Hindu giáo 75
5. Truöng höp Phät giáo 88
6. Möt väi so sánh giüfa An 0ö, Trung Hoa vä phuong Täy
mang tính phuong pháp luán 103
7. Möt sö nhán xét 113
Chirong 2: Tön giáo vä Vän höa:
Tiöp tue nhOng nghiön cUu ly thuyöt - Christopher Dawson 119
1. Các khái ni$m Vän höa väTön giáo.
Quan hö giCTa san xuät vät chát vöi vän höa vä tön giáo 120
2. Quan hö tön giáo vä vän höa 128
3. Bäc trung cüa quan hö vän höa - tön giáo trong xä höi Á döng 138
4. Vai trö cüa tön giáo trong kiön tao nön vän höa phuong Täy 143
5. Möt sö nhán xét có tính phuong pháp luán 157
5
ton giAo vA vAn hoa
Chuong 3: TOn gido va Van hoa:
Tidp tuc nhffng tighten ciiu vd ly thuydt - Paul Tillich 165
1. Cac khai ntem TOn giao va Van hoa 165
2. TOn giao la ban thd (Substanz) cua van hoa, van hoa la h)nh thiic
cua tOn giao - mdnh dd co ban trong quan hd ton giao va van hda 169
3. Xung dot giOra ton giao va van hoa - mot chidu kich trong
quan hd tOn gido vd van hoa 176
4. ThOn hoc van hOa - cdu ndi ton gido vd van hda 180
5. Cac khfa canh phdn tfch thdn hgc (ton giao) vd van hOa.
TO chiic giao hOi - chd thO vd co chd thyc thi quan hd tOn gido vd van hda 183
6. MOt sd nhdn xet vd ly thuydt cua M. Weber, Ch. Dawson vd P. Tillich 189
Chuong 4: TOn gido vd van hda: Tracing hop van hda Vidt Nam
nh m tit each ttep can van hda thd tuc (Qua khao cdu mOt sd hoc gia tteu bidu) 203
1. NguyOn An Ninh (1900-1943) 205
2. Bao Duy Anh (1904-1988) 218
3. Trdn Van Giau (1911-2010) 226
4. Trdn Qude ViiOng (1934-2005) 246
5. MOt sd nhdn xet 255
Chuong 5: TOn giao vd Van hda ViOt Nam: Cac each tidp edn van hda - ton gido 261
1. van hda Vtet Nam la van hda cac ton giao, tin ngudng ban dja:
Nhorng nghten cdu eda L Cadiere 262
2. Van hda Vtet Nam la van hda Khdng giao:
Cach tidp c$n eda Phan BOi Chau va Trdn Trong Kim 288
3. van hda Vi$t Nam la van hda Phdt giao: Cach tidp edn eda LO Manh That va
NguyOn Lang Thfch Nhdt Hanh 304
Chuong 6: Van hda Vi$t Nam qua lang kinh ton gido 323
1. MOt sd nghjch ly trong defi sdng tOn giao Vidt Nam 323
2. Viet Nam nh tn ttt goc do van hda - ton giao:
Ludn ban vd ban sdc van hda Vidt Nam 339
3. Vai net vd van hda tOn giao truydn thdng Vidt Nam 359
6
Mue lue
4. Phân tich vai trô cûa Phât giâo Theravada
vôi vân hôa tôc ngaôi Khmer ô Viôt Nam 373
5. Vân dè thay ddi cân tinh vân hôa.
Quan diém cûa S. Huntington và tracing hop Viôt Nam 385
Chirong 7: KitO giâo và vân hôa Viôt Nam 395
1. Ta duy cûa ngaôi Kitô htfu Viôt Nam nhin ta gôc dô vân hôa - tôn giâo 395
2. Lâi sông cüa ngacti Kitô h du Viôt Nam 403
3. Bao dâc xâ hôi Viôt Nam hiên nay và vai trô cûa KitO giâo 411
Chuong 8: Chinh sâch tôn giâo cûa Viôt Nam.
Câch tiôp cân vân hôa thê tue và môt sô hô luy 433
1. Khâo cûu chinh sâch trôn vân bân 433
2. Chinh sâch trôn there tô:
Tin dô câc tôn giâo trong bô mây quân lÿ nhà nade 445
3. Chinh sâch trôn thac tê :
Tôn giâo và giâo duc ô Viôt Nam và kinh nghiêm quôc tô 455
4. Môt vài nhân xét và gai ÿ djnh haông khai thâc
câc giâ tr! vân hôa tôn giâo phuc vu phât triôn xà hôi Viôt Nam hiên nay 482
Kôt luân 489
Phu lue 501
Phu lue 1: Vài nét vê vàn hôa thô tue 501
Phu lue 2: Tôn giâo và vân dô bâo vê môi traông -
Phât giâo và câc tin ngaông truyên thông 504
Phu lue 3: Vai trô cûa cOng dông Kitô h du trong bâo vê môi traông 509
Phu lue 4: Vân nan dôt vàng ma - Mot kiéu “hiên dai hôa” truyên thông 514
Phu lue 5: Bôi dièu vê giâ tri Kitô giâo và
ânh haông cüa Kitô giâo ô Viôt Nam 524
Phu lue 6: Chinh sâch trôn lÿ thuyêt ô tàm vï mô - So sânh sô bô
Hiên phâp Hoa Kÿ nàm 1787 và Hiên phâp Viôt Nam nâm 1992 540
Danh mue tài liêu tham khâo 547
Bàng chi miic vân dè và tôn ngaôi (Index) 555
7
|
any_adam_object | 1 |
author | Nguyễn Quang Hưng 1961- |
author_GND | (DE-588)128938242 |
author_facet | Nguyễn Quang Hưng 1961- |
author_role | aut |
author_sort | Nguyễn Quang Hưng 1961- |
author_variant | n q h nqh |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV045091124 |
ctrlnum | (OCoLC)1045350805 (DE-599)OBVAC15091620 |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01778nam a2200373 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV045091124</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">20180718 </controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">180717s2016 |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="020" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">9786049434204</subfield><subfield code="9">978-604-943-420-4</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)1045350805</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)OBVAC15091620</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-739</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Nguyễn Quang Hưng</subfield><subfield code="d">1961-</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="0">(DE-588)128938242</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Tôn giáo và văn hóa</subfield><subfield code="b">lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay</subfield><subfield code="c">Nguyễn Quang Hưng</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Nhà Xuất Bản Tri Thức</subfield><subfield code="c">2016</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">559 Seiten</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Enthält Literaturverzeichnis auf Seite 547-553</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Titel in deutscher Übersetzung: Religion und Kultur: die grundlegende Theorie und Richtung der Ausbeutung religiöser Kulturwerte, ein Service für die aktuelle, soziale Entwicklung in Vietnam</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1="0" ind2="7"><subfield code="a">Politik</subfield><subfield code="0">(DE-588)4046514-7</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1="0" ind2="7"><subfield code="a">Religion</subfield><subfield code="0">(DE-588)4049396-9</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="651" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnam</subfield><subfield code="0">(DE-588)4063514-4</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Vietnam</subfield><subfield code="0">(DE-588)4063514-4</subfield><subfield code="D">g</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="1"><subfield code="a">Religion</subfield><subfield code="0">(DE-588)4049396-9</subfield><subfield code="D">s</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="2"><subfield code="a">Politik</subfield><subfield code="0">(DE-588)4046514-7</subfield><subfield code="D">s</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2=" "><subfield code="5">DE-604</subfield></datafield><datafield tag="856" ind1="4" ind2="2"><subfield code="m">Digitalisierung UB Passau - ADAM Catalogue Enrichment</subfield><subfield code="q">application/pdf</subfield><subfield code="u">http://bvbr.bib-bvb.de:8991/F?func=service&doc_library=BVB01&local_base=BVB01&doc_number=030481900&sequence=000001&line_number=0001&func_code=DB_RECORDS&service_type=MEDIA</subfield><subfield code="3">Inhaltsverzeichnis</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-030481900</subfield></datafield></record></collection> |
geographic | Vietnam (DE-588)4063514-4 gnd |
geographic_facet | Vietnam |
id | DE-604.BV045091124 |
illustrated | Not Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T08:08:22Z |
institution | BVB |
isbn | 9786049434204 |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-030481900 |
oclc_num | 1045350805 |
open_access_boolean | |
owner | DE-739 |
owner_facet | DE-739 |
physical | 559 Seiten |
publishDate | 2016 |
publishDateSearch | 2016 |
publishDateSort | 2016 |
publisher | Nhà Xuất Bản Tri Thức |
record_format | marc |
spelling | Nguyễn Quang Hưng 1961- Verfasser (DE-588)128938242 aut Tôn giáo và văn hóa lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay Nguyễn Quang Hưng Hà Nội Nhà Xuất Bản Tri Thức 2016 559 Seiten txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Enthält Literaturverzeichnis auf Seite 547-553 Titel in deutscher Übersetzung: Religion und Kultur: die grundlegende Theorie und Richtung der Ausbeutung religiöser Kulturwerte, ein Service für die aktuelle, soziale Entwicklung in Vietnam Politik (DE-588)4046514-7 gnd rswk-swf Religion (DE-588)4049396-9 gnd rswk-swf Vietnam (DE-588)4063514-4 gnd rswk-swf Vietnam (DE-588)4063514-4 g Religion (DE-588)4049396-9 s Politik (DE-588)4046514-7 s DE-604 Digitalisierung UB Passau - ADAM Catalogue Enrichment application/pdf http://bvbr.bib-bvb.de:8991/F?func=service&doc_library=BVB01&local_base=BVB01&doc_number=030481900&sequence=000001&line_number=0001&func_code=DB_RECORDS&service_type=MEDIA Inhaltsverzeichnis |
spellingShingle | Nguyễn Quang Hưng 1961- Tôn giáo và văn hóa lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay Politik (DE-588)4046514-7 gnd Religion (DE-588)4049396-9 gnd |
subject_GND | (DE-588)4046514-7 (DE-588)4049396-9 (DE-588)4063514-4 |
title | Tôn giáo và văn hóa lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay |
title_auth | Tôn giáo và văn hóa lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay |
title_exact_search | Tôn giáo và văn hóa lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay |
title_full | Tôn giáo và văn hóa lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay Nguyễn Quang Hưng |
title_fullStr | Tôn giáo và văn hóa lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay Nguyễn Quang Hưng |
title_full_unstemmed | Tôn giáo và văn hóa lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay Nguyễn Quang Hưng |
title_short | Tôn giáo và văn hóa |
title_sort | ton giao va van hoa ly thuyet co ban va dinh huong khai thac cac gia tri van hoa ton giao phuc vu phat trien xa hoi viet nam hien nay |
title_sub | lý thuyết co bản và định hương khai thác các giá trị văn hóa tôn giáo phục vụ phát triễn xā hội Việt Nam hiện nay |
topic | Politik (DE-588)4046514-7 gnd Religion (DE-588)4049396-9 gnd |
topic_facet | Politik Religion Vietnam |
url | http://bvbr.bib-bvb.de:8991/F?func=service&doc_library=BVB01&local_base=BVB01&doc_number=030481900&sequence=000001&line_number=0001&func_code=DB_RECORDS&service_type=MEDIA |
work_keys_str_mv | AT nguyenquanghung tongiaovavanhoalythuyetcobanvađinhhuongkhaithaccacgiatrivanhoatongiaophucvuphattrienxahoivietnamhiennay |