Tập bản đồ hành chính Việt Nam: Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam
Gespeichert in:
Körperschaft: | |
---|---|
Format: | Karte |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà Nội
Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam
2015
|
Ausgabe: | Third edition |
Schlagworte: | |
Beschreibung: | Relief shown by spot heights. - Includes index |
Beschreibung: | 123 Seiten |
ISBN: | 9786049044885 |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nem a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV042087125 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 20160704 | ||
007 | t | ||
007 | au||uuun | ||
008 | 140923s2015 |||||| u | vie d | ||
020 | |a 9786049044885 |9 978-604-904-488-5 | ||
035 | |a (OCoLC)953067840 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV042087125 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rda | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-12 | ||
245 | 1 | 0 | |a Tập bản đồ hành chính Việt Nam |b Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam |c Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam |
246 | 1 | 1 | |a Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam |
250 | |a Third edition | ||
255 | |a Unterschiedliche Maßstäbe | ||
264 | 1 | |a Hà Nội |b Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam |c 2015 | |
300 | |a 123 Seiten | ||
336 | |b cri |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nb |2 rdacarrier | ||
500 | |a Relief shown by spot heights. - Includes index | ||
650 | 4 | |a Cities and towns / Vietnam / Maps | |
650 | 7 | |a Administrative and political divisions |2 fast | |
650 | 7 | |a Cities and towns |2 fast | |
650 | 7 | |a Vietnamese provinces |2 fast | |
650 | 4 | |a Stadt | |
650 | 0 | 7 | |a Verwaltungsgrenze |0 (DE-588)4188127-8 |2 gnd |9 rswk-swf |
651 | 4 | |a Vietnam / Administrative and political divisions / Maps | |
651 | 4 | |a Vietnam / Provinces / Maps | |
651 | 7 | |a Vietnam |2 fast | |
651 | 7 | |a Vietnam |0 (DE-588)4063514-4 |2 gnd |9 rswk-swf | |
655 | 7 | |0 (DE-588)4143303-8 |a Atlas |2 gnd-content | |
689 | 0 | 0 | |a Vietnam |0 (DE-588)4063514-4 |D g |
689 | 0 | 1 | |a Verwaltungsgrenze |0 (DE-588)4188127-8 |D s |
689 | 0 | |5 DE-604 | |
710 | 2 | |a Nhà xuất bản tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam |4 ctg | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027528066 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804152542148427776 |
---|---|
any_adam_object | |
author_corporate | Nhà xuất bản tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam |
author_corporate_role | ctg |
author_facet | Nhà xuất bản tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV042087125 |
ctrlnum | (OCoLC)953067840 (DE-599)BVBBV042087125 |
edition | Third edition |
format | Map |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01871nem a2200481 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV042087125</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">20160704 </controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="007">au||uuun</controlfield><controlfield tag="008">140923s2015 |||||| u | vie d</controlfield><datafield tag="020" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">9786049044885</subfield><subfield code="9">978-604-904-488-5</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)953067840</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV042087125</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rda</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-12</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Tập bản đồ hành chính Việt Nam</subfield><subfield code="b">Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam</subfield><subfield code="c">Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam</subfield></datafield><datafield tag="246" ind1="1" ind2="1"><subfield code="a">Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam</subfield></datafield><datafield tag="250" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Third edition</subfield></datafield><datafield tag="255" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Unterschiedliche Maßstäbe</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam</subfield><subfield code="c">2015</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">123 Seiten</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">cri</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nb</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Relief shown by spot heights. - Includes index</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Cities and towns / Vietnam / Maps</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Administrative and political divisions</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Cities and towns</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnamese provinces</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Stadt</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1="0" ind2="7"><subfield code="a">Verwaltungsgrenze</subfield><subfield code="0">(DE-588)4188127-8</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="651" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Vietnam / Administrative and political divisions / Maps</subfield></datafield><datafield tag="651" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Vietnam / Provinces / Maps</subfield></datafield><datafield tag="651" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnam</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="651" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnam</subfield><subfield code="0">(DE-588)4063514-4</subfield><subfield code="2">gnd</subfield><subfield code="9">rswk-swf</subfield></datafield><datafield tag="655" ind1=" " ind2="7"><subfield code="0">(DE-588)4143303-8</subfield><subfield code="a">Atlas</subfield><subfield code="2">gnd-content</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Vietnam</subfield><subfield code="0">(DE-588)4063514-4</subfield><subfield code="D">g</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2="1"><subfield code="a">Verwaltungsgrenze</subfield><subfield code="0">(DE-588)4188127-8</subfield><subfield code="D">s</subfield></datafield><datafield tag="689" ind1="0" ind2=" "><subfield code="5">DE-604</subfield></datafield><datafield tag="710" ind1="2" ind2=" "><subfield code="a">Nhà xuất bản tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam</subfield><subfield code="4">ctg</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027528066</subfield></datafield></record></collection> |
genre | (DE-588)4143303-8 Atlas gnd-content |
genre_facet | Atlas |
geographic | Vietnam / Administrative and political divisions / Maps Vietnam / Provinces / Maps Vietnam fast Vietnam (DE-588)4063514-4 gnd |
geographic_facet | Vietnam / Administrative and political divisions / Maps Vietnam / Provinces / Maps Vietnam |
id | DE-604.BV042087125 |
illustrated | Not Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T01:12:22Z |
institution | BVB |
isbn | 9786049044885 |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027528066 |
oclc_num | 953067840 |
open_access_boolean | |
owner | DE-12 |
owner_facet | DE-12 |
physical | 123 Seiten |
publishDate | 2015 |
publishDateSearch | 2015 |
publishDateSort | 2015 |
publisher | Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam |
record_format | marc |
spelling | Tập bản đồ hành chính Việt Nam Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam Third edition Unterschiedliche Maßstäbe Hà Nội Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam 2015 123 Seiten cri rdacontent n rdamedia nb rdacarrier Relief shown by spot heights. - Includes index Cities and towns / Vietnam / Maps Administrative and political divisions fast Cities and towns fast Vietnamese provinces fast Stadt Verwaltungsgrenze (DE-588)4188127-8 gnd rswk-swf Vietnam / Administrative and political divisions / Maps Vietnam / Provinces / Maps Vietnam fast Vietnam (DE-588)4063514-4 gnd rswk-swf (DE-588)4143303-8 Atlas gnd-content Vietnam (DE-588)4063514-4 g Verwaltungsgrenze (DE-588)4188127-8 s DE-604 Nhà xuất bản tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam ctg |
spellingShingle | Tập bản đồ hành chính Việt Nam Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam Cities and towns / Vietnam / Maps Administrative and political divisions fast Cities and towns fast Vietnamese provinces fast Stadt Verwaltungsgrenze (DE-588)4188127-8 gnd |
subject_GND | (DE-588)4188127-8 (DE-588)4063514-4 (DE-588)4143303-8 |
title | Tập bản đồ hành chính Việt Nam Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam |
title_alt | Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam |
title_auth | Tập bản đồ hành chính Việt Nam Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam |
title_exact_search | Tập bản đồ hành chính Việt Nam Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam |
title_full | Tập bản đồ hành chính Việt Nam Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam |
title_fullStr | Tập bản đồ hành chính Việt Nam Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam |
title_full_unstemmed | Tập bản đồ hành chính Việt Nam Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam Nhà xuất bản Tài nguyên-môi trường và bản đồ Việt Nam |
title_short | Tập bản đồ hành chính Việt Nam |
title_sort | tap ban do hanh chinh viet nam viet nam administrative atlas tap ban do hanh chinh 63 tinh thanh pho viet nam |
title_sub | Việt Nam, administrative atlas = Tập bản đồ hành chính 63 tỉnh, thành phố Việt Nam |
topic | Cities and towns / Vietnam / Maps Administrative and political divisions fast Cities and towns fast Vietnamese provinces fast Stadt Verwaltungsgrenze (DE-588)4188127-8 gnd |
topic_facet | Cities and towns / Vietnam / Maps Administrative and political divisions Cities and towns Vietnamese provinces Stadt Verwaltungsgrenze Vietnam / Administrative and political divisions / Maps Vietnam / Provinces / Maps Vietnam Atlas |
work_keys_str_mv | AT nhaxuatbantainguyenmoitruongvabanđovietnam tapbanđohanhchinhvietnamvietnamadministrativeatlastapbanđohanhchinh63tinhthanhphovietnam AT nhaxuatbantainguyenmoitruongvabanđovietnam tapbanđohanhchinh63tinhthanhphovietnam |