Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại: không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên
Gespeichert in:
Format: | Buch |
---|---|
Sprache: | Vietnamese English French |
Veröffentlicht: |
Hà Nội
Nhà xuất bản Thế giới
2006
|
Schlagworte: | |
Beschreibung: | Text in vietnames., engl. und franz. Sprache |
Beschreibung: | 222 p. ill., map 21 cm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV042034445 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 140820s2006 ab|| |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)890038297 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV042034445 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rakwb | ||
041 | 0 | |a vie |a eng |a fre | |
049 | |a DE-20 | ||
084 | |a LS 44300 |0 (DE-625)110448:13349 |2 rvk | ||
245 | 1 | 0 | |a Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại |b không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên |c [biên soạn, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền] |
246 | 1 | 1 | |a Cultural space of Tay Nguyen gong |
246 | 1 | 1 | |a Espace culturel des gongs du Tây Nguyên |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Nhà xuất bản Thế giới |c 2006 | |
300 | |a 222 p. |b ill., map |c 21 cm | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
500 | |a Text in vietnames., engl. und franz. Sprache | ||
650 | 4 | |a Minorities / Vietnam / Central Highlands | |
650 | 4 | |a Gong / Vietnam / Central Highlands | |
650 | 4 | |a Folk music / Vietnam / Central Highlands | |
650 | 7 | |a Civilization |2 fast | |
650 | 7 | |a Folk music |2 fast | |
650 | 7 | |a Gong |2 fast | |
650 | 7 | |a Minorities |2 fast | |
650 | 4 | |a Minderheit | |
651 | 4 | |a Central Highlands (Vietnam) / Civilization | |
651 | 7 | |a Vietnam / Central Highlands |2 fast | |
700 | 0 | |a Tô-Ngọc-Thanh |e Sonstige |0 (DE-588)1055805990 |4 oth | |
710 | 2 | |a Viện văn hóa thông tin |e Sonstige |4 oth | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027475859 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804152457161342976 |
---|---|
any_adam_object | |
author_GND | (DE-588)1055805990 |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV042034445 |
classification_rvk | LS 44300 |
ctrlnum | (OCoLC)890038297 (DE-599)BVBBV042034445 |
discipline | Musikwissenschaft |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01629nam a2200421 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV042034445</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">140820s2006 ab|| |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)890038297</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV042034445</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rakwb</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield><subfield code="a">eng</subfield><subfield code="a">fre</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-20</subfield></datafield><datafield tag="084" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">LS 44300</subfield><subfield code="0">(DE-625)110448:13349</subfield><subfield code="2">rvk</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại</subfield><subfield code="b">không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên</subfield><subfield code="c">[biên soạn, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền]</subfield></datafield><datafield tag="246" ind1="1" ind2="1"><subfield code="a">Cultural space of Tay Nguyen gong</subfield></datafield><datafield tag="246" ind1="1" ind2="1"><subfield code="a">Espace culturel des gongs du Tây Nguyên</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Nhà xuất bản Thế giới</subfield><subfield code="c">2006</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">222 p.</subfield><subfield code="b">ill., map</subfield><subfield code="c">21 cm</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Text in vietnames., engl. und franz. Sprache</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Minorities / Vietnam / Central Highlands</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Gong / Vietnam / Central Highlands</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Folk music / Vietnam / Central Highlands</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Civilization</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Folk music</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Gong</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Minorities</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Minderheit</subfield></datafield><datafield tag="651" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Central Highlands (Vietnam) / Civilization</subfield></datafield><datafield tag="651" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnam / Central Highlands</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Tô-Ngọc-Thanh</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="0">(DE-588)1055805990</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="710" ind1="2" ind2=" "><subfield code="a">Viện văn hóa thông tin</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027475859</subfield></datafield></record></collection> |
geographic | Central Highlands (Vietnam) / Civilization Vietnam / Central Highlands fast |
geographic_facet | Central Highlands (Vietnam) / Civilization Vietnam / Central Highlands |
id | DE-604.BV042034445 |
illustrated | Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T01:11:01Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese English French |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027475859 |
oclc_num | 890038297 |
open_access_boolean | |
owner | DE-20 |
owner_facet | DE-20 |
physical | 222 p. ill., map 21 cm |
publishDate | 2006 |
publishDateSearch | 2006 |
publishDateSort | 2006 |
publisher | Nhà xuất bản Thế giới |
record_format | marc |
spelling | Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên [biên soạn, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền] Cultural space of Tay Nguyen gong Espace culturel des gongs du Tây Nguyên Hà Nội Nhà xuất bản Thế giới 2006 222 p. ill., map 21 cm txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Text in vietnames., engl. und franz. Sprache Minorities / Vietnam / Central Highlands Gong / Vietnam / Central Highlands Folk music / Vietnam / Central Highlands Civilization fast Folk music fast Gong fast Minorities fast Minderheit Central Highlands (Vietnam) / Civilization Vietnam / Central Highlands fast Tô-Ngọc-Thanh Sonstige (DE-588)1055805990 oth Viện văn hóa thông tin Sonstige oth |
spellingShingle | Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên Minorities / Vietnam / Central Highlands Gong / Vietnam / Central Highlands Folk music / Vietnam / Central Highlands Civilization fast Folk music fast Gong fast Minorities fast Minderheit |
title | Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên |
title_alt | Cultural space of Tay Nguyen gong Espace culturel des gongs du Tây Nguyên |
title_auth | Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên |
title_exact_search | Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên |
title_full | Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên [biên soạn, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền] |
title_fullStr | Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên [biên soạn, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền] |
title_full_unstemmed | Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên [biên soạn, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền] |
title_short | Kiệt tác di sản truyền miệng và phi vật thể của nhân loại |
title_sort | kiet tac di san truyen mieng va phi vat the cua nhan loai khong gian van hoa cong chieng tay nguyen cultural space of tay nguyen gong espace culturel des gongs du tay nguyen |
title_sub | không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên = Cultural space of Tay Nguyen gong = Espace culturel des gongs du Tây Nguyên |
topic | Minorities / Vietnam / Central Highlands Gong / Vietnam / Central Highlands Folk music / Vietnam / Central Highlands Civilization fast Folk music fast Gong fast Minorities fast Minderheit |
topic_facet | Minorities / Vietnam / Central Highlands Gong / Vietnam / Central Highlands Folk music / Vietnam / Central Highlands Civilization Folk music Gong Minorities Minderheit Central Highlands (Vietnam) / Civilization Vietnam / Central Highlands |
work_keys_str_mv | AT tongocthanh kiettacdisantruyenmiengvaphivatthecuanhanloaikhonggianvanhoacongchiengtaynguyenculturalspaceoftaynguyengongespacecultureldesgongsdutaynguyen AT vienvanhoathongtin kiettacdisantruyenmiengvaphivatthecuanhanloaikhonggianvanhoacongchiengtaynguyenculturalspaceoftaynguyengongespacecultureldesgongsdutaynguyen AT tongocthanh culturalspaceoftaynguyengong AT vienvanhoathongtin culturalspaceoftaynguyengong AT tongocthanh espacecultureldesgongsdutaynguyen AT vienvanhoathongtin espacecultureldesgongsdutaynguyen |