Trái tim mặt trời: từ chánh niệm đến thiền quán
Gespeichert in:
1. Verfasser: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Paris
Lá Bối
1982
|
Ausgabe: | In lần thứ 1 |
Schlagworte: | |
Beschreibung: | Continuation of: Phép lạ của sự tỉnh thức |
Beschreibung: | 170 S. 20 cm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a22000002c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV041816482 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 140425s1982 |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)892429713 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV041816482 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rakwb | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-12 | ||
100 | 1 | |a Nhất, Hạnh |e Verfasser |4 aut | |
245 | 1 | 0 | |a Trái tim mặt trời |b từ chánh niệm đến thiền quán |c Nhất Hạnh |
250 | |a In lần thứ 1 | ||
264 | 1 | |a Paris |b Lá Bối |c 1982 | |
300 | |a 170 S. |c 20 cm | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
500 | |a Continuation of: Phép lạ của sự tỉnh thức | ||
650 | 4 | |a Religious life / Buddhism | |
650 | 4 | |a Buddhism / Doctrines | |
650 | 7 | |a Buddhism / Doctrines |2 fast | |
650 | 7 | |a Religious life / Buddhism |2 fast | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027261707 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804152144801038336 |
---|---|
any_adam_object | |
author | Nhất, Hạnh |
author_facet | Nhất, Hạnh |
author_role | aut |
author_sort | Nhất, Hạnh |
author_variant | h n hn |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV041816482 |
ctrlnum | (OCoLC)892429713 (DE-599)BVBBV041816482 |
edition | In lần thứ 1 |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>00941nam a22003132c 4500</leader><controlfield tag="001">BV041816482</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">140425s1982 |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)892429713</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV041816482</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rakwb</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-12</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Nhất, Hạnh</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Trái tim mặt trời</subfield><subfield code="b">từ chánh niệm đến thiền quán</subfield><subfield code="c">Nhất Hạnh</subfield></datafield><datafield tag="250" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">In lần thứ 1</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Paris</subfield><subfield code="b">Lá Bối</subfield><subfield code="c">1982</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">170 S.</subfield><subfield code="c">20 cm</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Continuation of: Phép lạ của sự tỉnh thức</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Religious life / Buddhism</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Buddhism / Doctrines</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Buddhism / Doctrines</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Religious life / Buddhism</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027261707</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV041816482 |
illustrated | Not Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T01:06:03Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027261707 |
oclc_num | 892429713 |
open_access_boolean | |
owner | DE-12 |
owner_facet | DE-12 |
physical | 170 S. 20 cm |
publishDate | 1982 |
publishDateSearch | 1982 |
publishDateSort | 1982 |
publisher | Lá Bối |
record_format | marc |
spelling | Nhất, Hạnh Verfasser aut Trái tim mặt trời từ chánh niệm đến thiền quán Nhất Hạnh In lần thứ 1 Paris Lá Bối 1982 170 S. 20 cm txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Continuation of: Phép lạ của sự tỉnh thức Religious life / Buddhism Buddhism / Doctrines Buddhism / Doctrines fast Religious life / Buddhism fast |
spellingShingle | Nhất, Hạnh Trái tim mặt trời từ chánh niệm đến thiền quán Religious life / Buddhism Buddhism / Doctrines Buddhism / Doctrines fast Religious life / Buddhism fast |
title | Trái tim mặt trời từ chánh niệm đến thiền quán |
title_auth | Trái tim mặt trời từ chánh niệm đến thiền quán |
title_exact_search | Trái tim mặt trời từ chánh niệm đến thiền quán |
title_full | Trái tim mặt trời từ chánh niệm đến thiền quán Nhất Hạnh |
title_fullStr | Trái tim mặt trời từ chánh niệm đến thiền quán Nhất Hạnh |
title_full_unstemmed | Trái tim mặt trời từ chánh niệm đến thiền quán Nhất Hạnh |
title_short | Trái tim mặt trời |
title_sort | trai tim mat troi tu chanh niem den thien quan |
title_sub | từ chánh niệm đến thiền quán |
topic | Religious life / Buddhism Buddhism / Doctrines Buddhism / Doctrines fast Religious life / Buddhism fast |
topic_facet | Religious life / Buddhism Buddhism / Doctrines |
work_keys_str_mv | AT nhathanh traitimmattroituchanhniemđenthienquan |