Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám:
Gespeichert in:
1. Verfasser: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hànội
Sự Thật
[1959]
|
Schriftenreihe: | Loại sách nghiên cứu
|
Schlagworte: | |
Beschreibung: | Übersicht über die Grund- und Bodenverhältnisse und die Lebensbedingungen vor der August-Revolution Bibliography: p. 281-283 |
Beschreibung: | 286 S. illus., fold. maps 19 cm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV041810186 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 140422s1958 ab|| |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)892431686 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV041810186 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rakwb | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-12 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Kiên Giang |e Verfasser |4 aut | |
245 | 1 | 0 | |a Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám |
264 | 1 | |a Hànội |b Sự Thật |c [1959] | |
300 | |a 286 S. |b illus., fold. maps |c 19 cm | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
490 | 0 | |a Loại sách nghiên cứu | |
500 | |a Übersicht über die Grund- und Bodenverhältnisse und die Lebensbedingungen vor der August-Revolution | ||
500 | |a Bibliography: p. 281-283 | ||
650 | 4 | |a Land tenure / Vietnam / History | |
650 | 4 | |a Peasants / Vietnam / History | |
650 | 7 | |a Land tenure |2 fast | |
650 | 7 | |a Peasants |2 fast | |
650 | 4 | |a Geschichte | |
651 | 7 | |a Vietnam |2 fast | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027255554 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804152135169867776 |
---|---|
any_adam_object | |
author | Nguyễn, Kiên Giang |
author_facet | Nguyễn, Kiên Giang |
author_role | aut |
author_sort | Nguyễn, Kiên Giang |
author_variant | k g n kg kgn |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV041810186 |
ctrlnum | (OCoLC)892431686 (DE-599)BVBBV041810186 |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01142nam a2200349 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV041810186</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">140422s1958 ab|| |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)892431686</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV041810186</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rakwb</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-12</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Nguyễn, Kiên Giang</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hànội</subfield><subfield code="b">Sự Thật</subfield><subfield code="c">[1959]</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">286 S.</subfield><subfield code="b">illus., fold. maps</subfield><subfield code="c">19 cm</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="490" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Loại sách nghiên cứu</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Übersicht über die Grund- und Bodenverhältnisse und die Lebensbedingungen vor der August-Revolution</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Bibliography: p. 281-283</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Land tenure / Vietnam / History</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Peasants / Vietnam / History</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Land tenure</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Peasants</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Geschichte</subfield></datafield><datafield tag="651" ind1=" " ind2="7"><subfield code="a">Vietnam</subfield><subfield code="2">fast</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027255554</subfield></datafield></record></collection> |
geographic | Vietnam fast |
geographic_facet | Vietnam |
id | DE-604.BV041810186 |
illustrated | Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T01:05:54Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027255554 |
oclc_num | 892431686 |
open_access_boolean | |
owner | DE-12 |
owner_facet | DE-12 |
physical | 286 S. illus., fold. maps 19 cm |
publishDate | 1959 |
publishDateSearch | 1958 |
publishDateSort | 1958 |
publisher | Sự Thật |
record_format | marc |
series2 | Loại sách nghiên cứu |
spelling | Nguyễn, Kiên Giang Verfasser aut Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám Hànội Sự Thật [1959] 286 S. illus., fold. maps 19 cm txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Loại sách nghiên cứu Übersicht über die Grund- und Bodenverhältnisse und die Lebensbedingungen vor der August-Revolution Bibliography: p. 281-283 Land tenure / Vietnam / History Peasants / Vietnam / History Land tenure fast Peasants fast Geschichte Vietnam fast |
spellingShingle | Nguyễn, Kiên Giang Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám Land tenure / Vietnam / History Peasants / Vietnam / History Land tenure fast Peasants fast Geschichte |
title | Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám |
title_auth | Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám |
title_exact_search | Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám |
title_full | Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám |
title_fullStr | Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám |
title_full_unstemmed | Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám |
title_short | Phác qua tình hình ruộng đất và đời sống nông dân trước Cách mạng tháng tám |
title_sort | phac qua tinh hinh ruong dat va doi song nong dan truoc cach mang thang tam |
topic | Land tenure / Vietnam / History Peasants / Vietnam / History Land tenure fast Peasants fast Geschichte |
topic_facet | Land tenure / Vietnam / History Peasants / Vietnam / History Land tenure Peasants Geschichte Vietnam |
work_keys_str_mv | AT nguyenkiengiang phacquatinhhinhruongđatvađoisongnongdantruoccachmangthangtam |