Cây cỏ miền Nam Việt Nam: Quyển 1 Nấm, khuyết thực vật, song tử diệp, cánh rồi và vô cánh
Gespeichert in:
1. Verfasser: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Sài Gòn
Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên
[1970-72]
|
Ausgabe: | In ần thứ hai |
Beschreibung: | 1115 S. Ill. |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 cc4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV041760026 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 140327s1970 a||| |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)878950076 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV041760026 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rakwb | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-12 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Hoàng Hộ |e Verfasser |4 aut | |
245 | 1 | 0 | |a Cây cỏ miền Nam Việt Nam |n Quyển 1 |p Nấm, khuyết thực vật, song tử diệp, cánh rồi và vô cánh |c Phạm Hoàng Hộ |
250 | |a In ần thứ hai | ||
264 | 1 | |a Sài Gòn |b Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên |c [1970-72] | |
300 | |a 1115 S. |b Ill. | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
710 | 2 | |a Vietnam (Republic) |b Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên |e Sonstige |4 oth | |
773 | 0 | 8 | |w (DE-604)BV041759990 |g 1 |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027206186 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804152062767792128 |
---|---|
any_adam_object | |
author | Phạm, Hoàng Hộ |
author_facet | Phạm, Hoàng Hộ |
author_role | aut |
author_sort | Phạm, Hoàng Hộ |
author_variant | h h p hh hhp |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV041760026 |
ctrlnum | (OCoLC)878950076 (DE-599)BVBBV041760026 |
edition | In ần thứ hai |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>00944nam a2200277 cc4500</leader><controlfield tag="001">BV041760026</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">140327s1970 a||| |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)878950076</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV041760026</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rakwb</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-12</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Phạm, Hoàng Hộ</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Cây cỏ miền Nam Việt Nam</subfield><subfield code="n">Quyển 1</subfield><subfield code="p">Nấm, khuyết thực vật, song tử diệp, cánh rồi và vô cánh</subfield><subfield code="c">Phạm Hoàng Hộ</subfield></datafield><datafield tag="250" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">In ần thứ hai</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Sài Gòn</subfield><subfield code="b">Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên</subfield><subfield code="c">[1970-72]</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">1115 S.</subfield><subfield code="b">Ill.</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="710" ind1="2" ind2=" "><subfield code="a">Vietnam (Republic)</subfield><subfield code="b">Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="773" ind1="0" ind2="8"><subfield code="w">(DE-604)BV041759990</subfield><subfield code="g">1</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027206186</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV041760026 |
illustrated | Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T01:04:45Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027206186 |
oclc_num | 878950076 |
open_access_boolean | |
owner | DE-12 |
owner_facet | DE-12 |
physical | 1115 S. Ill. |
publishDate | 1970 |
publishDateSearch | 1970 |
publishDateSort | 1970 |
publisher | Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên |
record_format | marc |
spelling | Phạm, Hoàng Hộ Verfasser aut Cây cỏ miền Nam Việt Nam Quyển 1 Nấm, khuyết thực vật, song tử diệp, cánh rồi và vô cánh Phạm Hoàng Hộ In ần thứ hai Sài Gòn Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên [1970-72] 1115 S. Ill. txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Vietnam (Republic) Bộ văn hóa giáo dục và thanh niên Sonstige oth (DE-604)BV041759990 1 |
spellingShingle | Phạm, Hoàng Hộ Cây cỏ miền Nam Việt Nam |
title | Cây cỏ miền Nam Việt Nam |
title_auth | Cây cỏ miền Nam Việt Nam |
title_exact_search | Cây cỏ miền Nam Việt Nam |
title_full | Cây cỏ miền Nam Việt Nam Quyển 1 Nấm, khuyết thực vật, song tử diệp, cánh rồi và vô cánh Phạm Hoàng Hộ |
title_fullStr | Cây cỏ miền Nam Việt Nam Quyển 1 Nấm, khuyết thực vật, song tử diệp, cánh rồi và vô cánh Phạm Hoàng Hộ |
title_full_unstemmed | Cây cỏ miền Nam Việt Nam Quyển 1 Nấm, khuyết thực vật, song tử diệp, cánh rồi và vô cánh Phạm Hoàng Hộ |
title_short | Cây cỏ miền Nam Việt Nam |
title_sort | cay co mien nam viet nam nam khuyet thuc vat song tu diep canh roi va vo canh |
volume_link | (DE-604)BV041759990 |
work_keys_str_mv | AT phamhoangho caycomiennamvietnamquyen1 AT vietnamrepublicbovanhoagiaoducvathanhnien caycomiennamvietnamquyen1 |