Sô tay dùng từ tiếng Việt: (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage
Gespeichert in:
Hauptverfasser: | , , |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà Nôi
Nxb. Khoa học xã hội
2002
|
Beschreibung: | Text in Vietnames. |
Beschreibung: | II, 213 S. |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV025304984 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 100417s2002 |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)917188619 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV025304984 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rakwb | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-11 | ||
100 | 0 | |a Hoàng Van Hành |e Verfasser |4 aut | |
242 | 0 | 0 | |a Praktische Anwendung der vietnamesischen Sprache |y ger |
245 | 1 | 0 | |a Sô tay dùng từ tiếng Việt |b (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage |c Hoàng Văn Hành ; Hoàng Phê ; Đào Than |
246 | 1 | 1 | |a Vietnames practical usage |
264 | 1 | |a Hà Nôi |b Nxb. Khoa học xã hội |c 2002 | |
300 | |a II, 213 S. | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
500 | |a Text in Vietnames. | ||
700 | 0 | |a Hoàng Phê |e Verfasser |4 aut | |
700 | 0 | |a Dào Thàn |e Verfasser |4 aut | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-019936631 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804142376140144640 |
---|---|
any_adam_object | |
author | Hoàng Van Hành Hoàng Phê Dào Thàn |
author_facet | Hoàng Van Hành Hoàng Phê Dào Thàn |
author_role | aut aut aut |
author_sort | Hoàng Van Hành |
author_variant | h v h hvh h p hp d t dt |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV025304984 |
ctrlnum | (OCoLC)917188619 (DE-599)BVBBV025304984 |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01010nam a2200301 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV025304984</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">100417s2002 |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)917188619</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV025304984</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rakwb</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-11</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Hoàng Van Hành</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="242" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Praktische Anwendung der vietnamesischen Sprache</subfield><subfield code="y">ger</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Sô tay dùng từ tiếng Việt</subfield><subfield code="b">(tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage</subfield><subfield code="c">Hoàng Văn Hành ; Hoàng Phê ; Đào Than</subfield></datafield><datafield tag="246" ind1="1" ind2="1"><subfield code="a">Vietnames practical usage</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nôi</subfield><subfield code="b">Nxb. Khoa học xã hội</subfield><subfield code="c">2002</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">II, 213 S.</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Text in Vietnames.</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Hoàng Phê</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Dào Thàn</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-019936631</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV025304984 |
illustrated | Not Illustrated |
indexdate | 2024-07-09T22:30:47Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-019936631 |
oclc_num | 917188619 |
open_access_boolean | |
owner | DE-11 |
owner_facet | DE-11 |
physical | II, 213 S. |
publishDate | 2002 |
publishDateSearch | 2002 |
publishDateSort | 2002 |
publisher | Nxb. Khoa học xã hội |
record_format | marc |
spelling | Hoàng Van Hành Verfasser aut Praktische Anwendung der vietnamesischen Sprache ger Sô tay dùng từ tiếng Việt (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage Hoàng Văn Hành ; Hoàng Phê ; Đào Than Vietnames practical usage Hà Nôi Nxb. Khoa học xã hội 2002 II, 213 S. txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Text in Vietnames. Hoàng Phê Verfasser aut Dào Thàn Verfasser aut |
spellingShingle | Hoàng Van Hành Hoàng Phê Dào Thàn Sô tay dùng từ tiếng Việt (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage |
title | Sô tay dùng từ tiếng Việt (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage |
title_alt | Vietnames practical usage |
title_auth | Sô tay dùng từ tiếng Việt (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage |
title_exact_search | Sô tay dùng từ tiếng Việt (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage |
title_full | Sô tay dùng từ tiếng Việt (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage Hoàng Văn Hành ; Hoàng Phê ; Đào Than |
title_fullStr | Sô tay dùng từ tiếng Việt (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage Hoàng Văn Hành ; Hoàng Phê ; Đào Than |
title_full_unstemmed | Sô tay dùng từ tiếng Việt (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage Hoàng Văn Hành ; Hoàng Phê ; Đào Than |
title_short | Sô tay dùng từ tiếng Việt |
title_sort | so tay dung tu tieng viet tai ban lan thu nhat co sua chua va bo sung vietnames practical usage |
title_sub | (tái ban lần thứ nhất có sưa chữa và bô sung) = Vietnames practical usage |
work_keys_str_mv | AT hoangvanhanh sotaydungtutiengviettaibanlanthunhatcosuachuavabosungvietnamespracticalusage AT hoangphe sotaydungtutiengviettaibanlanthunhatcosuachuavabosungvietnamespracticalusage AT daothan sotaydungtutiengviettaibanlanthunhatcosuachuavabosungvietnamespracticalusage AT hoangvanhanh vietnamespracticalusage AT hoangphe vietnamespracticalusage AT daothan vietnamespracticalusage |