Thuật ngữ văn học - mỹ học: nga - pháp - việt
Gespeichert in:
Format: | Buch |
---|---|
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
Hà Nội
Nhà xuất bản khoa học xã hội
1969
|
Beschreibung: | 55 Seiten |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a22000002c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV025015956 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 20240104 | ||
007 | t | ||
008 | 100417s1969 |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)917015235 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV025015956 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rakwb | ||
041 | 0 | |a vie | |
049 | |a DE-11 | ||
084 | |a EF 36131 |0 (DE-625)22967: |2 rvk | ||
242 | 0 | 0 | |a Wörterbuch russ. - franz. - vietnames. |y ger |
245 | 1 | 0 | |a Thuật ngữ văn học - mỹ học |b nga - pháp - việt |
264 | 1 | |a Hà Nội |b Nhà xuất bản khoa học xã hội |c 1969 | |
300 | |a 55 Seiten | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-019678866 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804142050241675264 |
---|---|
any_adam_object | |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV025015956 |
classification_rvk | EF 36131 |
ctrlnum | (OCoLC)917015235 (DE-599)BVBBV025015956 |
discipline | Außereuropäische Sprachen und Literaturen Literaturwissenschaft |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>00739nam a22002532c 4500</leader><controlfield tag="001">BV025015956</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">20240104 </controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">100417s1969 |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)917015235</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV025015956</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rakwb</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-11</subfield></datafield><datafield tag="084" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">EF 36131</subfield><subfield code="0">(DE-625)22967:</subfield><subfield code="2">rvk</subfield></datafield><datafield tag="242" ind1="0" ind2="0"><subfield code="a">Wörterbuch russ. - franz. - vietnames.</subfield><subfield code="y">ger</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Thuật ngữ văn học - mỹ học</subfield><subfield code="b">nga - pháp - việt</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">Hà Nội</subfield><subfield code="b">Nhà xuất bản khoa học xã hội</subfield><subfield code="c">1969</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">55 Seiten</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-019678866</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV025015956 |
illustrated | Not Illustrated |
indexdate | 2024-07-09T22:25:36Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-019678866 |
oclc_num | 917015235 |
open_access_boolean | |
owner | DE-11 |
owner_facet | DE-11 |
physical | 55 Seiten |
publishDate | 1969 |
publishDateSearch | 1969 |
publishDateSort | 1969 |
publisher | Nhà xuất bản khoa học xã hội |
record_format | marc |
spelling | Wörterbuch russ. - franz. - vietnames. ger Thuật ngữ văn học - mỹ học nga - pháp - việt Hà Nội Nhà xuất bản khoa học xã hội 1969 55 Seiten txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier |
spellingShingle | Thuật ngữ văn học - mỹ học nga - pháp - việt |
title | Thuật ngữ văn học - mỹ học nga - pháp - việt |
title_auth | Thuật ngữ văn học - mỹ học nga - pháp - việt |
title_exact_search | Thuật ngữ văn học - mỹ học nga - pháp - việt |
title_full | Thuật ngữ văn học - mỹ học nga - pháp - việt |
title_fullStr | Thuật ngữ văn học - mỹ học nga - pháp - việt |
title_full_unstemmed | Thuật ngữ văn học - mỹ học nga - pháp - việt |
title_short | Thuật ngữ văn học - mỹ học |
title_sort | thuat ngu van hoc my hoc nga phap viet |
title_sub | nga - pháp - việt |