Thúy Kiè̂u truyện tường chú:
Gespeichert in:
1. Verfasser: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese |
Veröffentlicht: |
[Saigon]
Bộ Văn-Hóa Giáo-Dục và Thanh-Niên
|
Schriftenreihe: | Văn hóa tùng thư
... |
Schlagworte: | |
Beschreibung: | In Vietnamese with text and notes in Chũ-nôm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 ca4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV041766648 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 140331nuuuuuuuu |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV041766648 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rakwb | ||
041 | 0 | |a vie | |
050 | 0 | |a PL4378.9.N45 | |
100 | 1 | |a Nguyẽ̂n, Du |e Verfasser |4 aut | |
245 | 1 | 0 | |a Thúy Kiè̂u truyện tường chú |c quyẻ̂n hạ Nguyẽ̂n-Du ; chú đinh : Chiêm-vân-Thị ; phiên dịch và phụ chú Trúc-Viên Lê-Mạnh-Liêu |
246 | 1 | 3 | |a Thúy Kiè̂u truyên tường chú |
264 | 1 | |a [Saigon] |b Bộ Văn-Hóa Giáo-Dục và Thanh-Niên | |
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
490 | 0 | |a Văn hóa tùng thư |v ... | |
500 | |a In Vietnamese with text and notes in Chũ-nôm | ||
650 | 4 | |a Vietnamese language | |
700 | 1 | |a Chiêm, Vân Thị |e Sonstige |4 oth | |
700 | 1 | |a Lê, Mạnh Liêu |e Sonstige |4 oth | |
940 | 1 | |f chin | |
940 | 1 | |q BSBCJK | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027212713 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804152073800908800 |
---|---|
any_adam_object | |
author | Nguyẽ̂n, Du |
author_facet | Nguyẽ̂n, Du |
author_role | aut |
author_sort | Nguyẽ̂n, Du |
author_variant | d n dn |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV041766648 |
callnumber-first | P - Language and Literature |
callnumber-label | PL4378 |
callnumber-raw | PL4378.9.N45 |
callnumber-search | PL4378.9.N45 |
callnumber-sort | PL 44378.9 N45 |
callnumber-subject | PL - Eastern Asia, Africa, Oceania |
ctrlnum | (DE-599)BVBBV041766648 |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01094nam a2200313 ca4500</leader><controlfield tag="001">BV041766648</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">140331nuuuuuuuu |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV041766648</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rakwb</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield></datafield><datafield tag="050" ind1=" " ind2="0"><subfield code="a">PL4378.9.N45</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Nguyẽ̂n, Du</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Thúy Kiè̂u truyện tường chú</subfield><subfield code="c">quyẻ̂n hạ Nguyẽ̂n-Du ; chú đinh : Chiêm-vân-Thị ; phiên dịch và phụ chú Trúc-Viên Lê-Mạnh-Liêu</subfield></datafield><datafield tag="246" ind1="1" ind2="3"><subfield code="a">Thúy Kiè̂u truyên tường chú</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">[Saigon]</subfield><subfield code="b">Bộ Văn-Hóa Giáo-Dục và Thanh-Niên</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="490" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">Văn hóa tùng thư</subfield><subfield code="v">...</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">In Vietnamese with text and notes in Chũ-nôm</subfield></datafield><datafield tag="650" ind1=" " ind2="4"><subfield code="a">Vietnamese language</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Chiêm, Vân Thị</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Lê, Mạnh Liêu</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="940" ind1="1" ind2=" "><subfield code="f">chin</subfield></datafield><datafield tag="940" ind1="1" ind2=" "><subfield code="q">BSBCJK</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027212713</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV041766648 |
illustrated | Not Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T01:04:55Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027212713 |
open_access_boolean | |
psigel | BSBCJK |
publishDateSort | 0000 |
publisher | Bộ Văn-Hóa Giáo-Dục và Thanh-Niên |
record_format | marc |
series2 | Văn hóa tùng thư |
spelling | Nguyẽ̂n, Du Verfasser aut Thúy Kiè̂u truyện tường chú quyẻ̂n hạ Nguyẽ̂n-Du ; chú đinh : Chiêm-vân-Thị ; phiên dịch và phụ chú Trúc-Viên Lê-Mạnh-Liêu Thúy Kiè̂u truyên tường chú [Saigon] Bộ Văn-Hóa Giáo-Dục và Thanh-Niên txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Văn hóa tùng thư ... In Vietnamese with text and notes in Chũ-nôm Vietnamese language Chiêm, Vân Thị Sonstige oth Lê, Mạnh Liêu Sonstige oth |
spellingShingle | Nguyẽ̂n, Du Thúy Kiè̂u truyện tường chú Vietnamese language |
title | Thúy Kiè̂u truyện tường chú |
title_alt | Thúy Kiè̂u truyên tường chú |
title_auth | Thúy Kiè̂u truyện tường chú |
title_exact_search | Thúy Kiè̂u truyện tường chú |
title_full | Thúy Kiè̂u truyện tường chú quyẻ̂n hạ Nguyẽ̂n-Du ; chú đinh : Chiêm-vân-Thị ; phiên dịch và phụ chú Trúc-Viên Lê-Mạnh-Liêu |
title_fullStr | Thúy Kiè̂u truyện tường chú quyẻ̂n hạ Nguyẽ̂n-Du ; chú đinh : Chiêm-vân-Thị ; phiên dịch và phụ chú Trúc-Viên Lê-Mạnh-Liêu |
title_full_unstemmed | Thúy Kiè̂u truyện tường chú quyẻ̂n hạ Nguyẽ̂n-Du ; chú đinh : Chiêm-vân-Thị ; phiên dịch và phụ chú Trúc-Viên Lê-Mạnh-Liêu |
title_short | Thúy Kiè̂u truyện tường chú |
title_sort | thuy kieu truyen tuong chu |
topic | Vietnamese language |
topic_facet | Vietnamese language |
work_keys_str_mv | AT nguyendu thuykieutruyentuongchu AT chiemvanthi thuykieutruyentuongchu AT lemanhlieu thuykieutruyentuongchu |