Chinh-phụ ngâm-khúc: = Femme de guerrier, élégie
Gespeichert in:
1. Verfasser: | |
---|---|
Format: | Buch |
Sprache: | Vietnamese French Chinese |
Veröffentlicht: |
[Saigon]
Bộ Giáo Dục Và Thanh Niên
1969
|
Ausgabe: | In lần thứ 3 |
Beschreibung: | Title also in Chinese 01: élégie Bibliography: p. 151 |
Beschreibung: | 151 p. 23 cm |
Internformat
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 c 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | BV041764396 | ||
003 | DE-604 | ||
005 | 00000000000000.0 | ||
007 | t | ||
008 | 140328s1969 |||| 00||| vie d | ||
035 | |a (OCoLC)878740179 | ||
035 | |a (DE-599)BVBBV041764396 | ||
040 | |a DE-604 |b ger |e rakwb | ||
041 | 0 | |a vie |a fre |a chi | |
049 | |a DE-12 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Trần Côn |e Verfasser |4 aut | |
240 | 1 | 0 | |a Chinh phụ ngàm |
245 | 1 | 0 | |a Chinh-phụ ngâm-khúc |b = Femme de guerrier, élégie |c Đặng Trần Côn ; Đoàn Thị Điểm [dịch] ; traduite en francais par Tuần-Lý Hùynh Khặc Dụng |
246 | 1 | 3 | |a Femme de guerrier |
246 | 1 | 1 | |a Femme de guerrier, élégie |
250 | |a In lần thứ 3 | ||
264 | 1 | |a [Saigon] |b Bộ Giáo Dục Và Thanh Niên |c 1969 | |
300 | |a 151 p. |c 23 cm | ||
336 | |b txt |2 rdacontent | ||
337 | |b n |2 rdamedia | ||
338 | |b nc |2 rdacarrier | ||
500 | |a Title also in Chinese | ||
500 | |a 01: élégie | ||
500 | |a Bibliography: p. 151 | ||
700 | 1 | |a Đoàn, Thị Điểm |e Sonstige |4 oth | |
700 | 1 | |a Huỳnh, Khắc Dụng |e Sonstige |4 oth | |
999 | |a oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027210522 |
Datensatz im Suchindex
_version_ | 1804152070386745344 |
---|---|
any_adam_object | |
author | Đặng, Trần Côn |
author_facet | Đặng, Trần Côn |
author_role | aut |
author_sort | Đặng, Trần Côn |
author_variant | t c đ tc tcđ |
building | Verbundindex |
bvnumber | BV041764396 |
ctrlnum | (OCoLC)878740179 (DE-599)BVBBV041764396 |
edition | In lần thứ 3 |
format | Book |
fullrecord | <?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?><collection xmlns="http://www.loc.gov/MARC21/slim"><record><leader>01156nam a2200349 c 4500</leader><controlfield tag="001">BV041764396</controlfield><controlfield tag="003">DE-604</controlfield><controlfield tag="005">00000000000000.0</controlfield><controlfield tag="007">t</controlfield><controlfield tag="008">140328s1969 |||| 00||| vie d</controlfield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(OCoLC)878740179</subfield></datafield><datafield tag="035" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">(DE-599)BVBBV041764396</subfield></datafield><datafield tag="040" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-604</subfield><subfield code="b">ger</subfield><subfield code="e">rakwb</subfield></datafield><datafield tag="041" ind1="0" ind2=" "><subfield code="a">vie</subfield><subfield code="a">fre</subfield><subfield code="a">chi</subfield></datafield><datafield tag="049" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">DE-12</subfield></datafield><datafield tag="100" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Đặng, Trần Côn</subfield><subfield code="e">Verfasser</subfield><subfield code="4">aut</subfield></datafield><datafield tag="240" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Chinh phụ ngàm</subfield></datafield><datafield tag="245" ind1="1" ind2="0"><subfield code="a">Chinh-phụ ngâm-khúc</subfield><subfield code="b">= Femme de guerrier, élégie</subfield><subfield code="c">Đặng Trần Côn ; Đoàn Thị Điểm [dịch] ; traduite en francais par Tuần-Lý Hùynh Khặc Dụng</subfield></datafield><datafield tag="246" ind1="1" ind2="3"><subfield code="a">Femme de guerrier</subfield></datafield><datafield tag="246" ind1="1" ind2="1"><subfield code="a">Femme de guerrier, élégie</subfield></datafield><datafield tag="250" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">In lần thứ 3</subfield></datafield><datafield tag="264" ind1=" " ind2="1"><subfield code="a">[Saigon]</subfield><subfield code="b">Bộ Giáo Dục Và Thanh Niên</subfield><subfield code="c">1969</subfield></datafield><datafield tag="300" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">151 p.</subfield><subfield code="c">23 cm</subfield></datafield><datafield tag="336" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">txt</subfield><subfield code="2">rdacontent</subfield></datafield><datafield tag="337" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">n</subfield><subfield code="2">rdamedia</subfield></datafield><datafield tag="338" ind1=" " ind2=" "><subfield code="b">nc</subfield><subfield code="2">rdacarrier</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Title also in Chinese</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">01: élégie</subfield></datafield><datafield tag="500" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">Bibliography: p. 151</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Đoàn, Thị Điểm</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="700" ind1="1" ind2=" "><subfield code="a">Huỳnh, Khắc Dụng</subfield><subfield code="e">Sonstige</subfield><subfield code="4">oth</subfield></datafield><datafield tag="999" ind1=" " ind2=" "><subfield code="a">oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027210522</subfield></datafield></record></collection> |
id | DE-604.BV041764396 |
illustrated | Not Illustrated |
indexdate | 2024-07-10T01:04:52Z |
institution | BVB |
language | Vietnamese French Chinese |
oai_aleph_id | oai:aleph.bib-bvb.de:BVB01-027210522 |
oclc_num | 878740179 |
open_access_boolean | |
owner | DE-12 |
owner_facet | DE-12 |
physical | 151 p. 23 cm |
publishDate | 1969 |
publishDateSearch | 1969 |
publishDateSort | 1969 |
publisher | Bộ Giáo Dục Và Thanh Niên |
record_format | marc |
spelling | Đặng, Trần Côn Verfasser aut Chinh phụ ngàm Chinh-phụ ngâm-khúc = Femme de guerrier, élégie Đặng Trần Côn ; Đoàn Thị Điểm [dịch] ; traduite en francais par Tuần-Lý Hùynh Khặc Dụng Femme de guerrier Femme de guerrier, élégie In lần thứ 3 [Saigon] Bộ Giáo Dục Và Thanh Niên 1969 151 p. 23 cm txt rdacontent n rdamedia nc rdacarrier Title also in Chinese 01: élégie Bibliography: p. 151 Đoàn, Thị Điểm Sonstige oth Huỳnh, Khắc Dụng Sonstige oth |
spellingShingle | Đặng, Trần Côn Chinh-phụ ngâm-khúc = Femme de guerrier, élégie |
title | Chinh-phụ ngâm-khúc = Femme de guerrier, élégie |
title_alt | Chinh phụ ngàm Femme de guerrier Femme de guerrier, élégie |
title_auth | Chinh-phụ ngâm-khúc = Femme de guerrier, élégie |
title_exact_search | Chinh-phụ ngâm-khúc = Femme de guerrier, élégie |
title_full | Chinh-phụ ngâm-khúc = Femme de guerrier, élégie Đặng Trần Côn ; Đoàn Thị Điểm [dịch] ; traduite en francais par Tuần-Lý Hùynh Khặc Dụng |
title_fullStr | Chinh-phụ ngâm-khúc = Femme de guerrier, élégie Đặng Trần Côn ; Đoàn Thị Điểm [dịch] ; traduite en francais par Tuần-Lý Hùynh Khặc Dụng |
title_full_unstemmed | Chinh-phụ ngâm-khúc = Femme de guerrier, élégie Đặng Trần Côn ; Đoàn Thị Điểm [dịch] ; traduite en francais par Tuần-Lý Hùynh Khặc Dụng |
title_short | Chinh-phụ ngâm-khúc |
title_sort | chinh phu ngam khuc femme de guerrier elegie |
title_sub | = Femme de guerrier, élégie |
work_keys_str_mv | AT đangtrancon chinhphungam AT đoanthiđiem chinhphungam AT huynhkhacdung chinhphungam AT đangtrancon chinhphungamkhucfemmedeguerrierelegie AT đoanthiđiem chinhphungamkhucfemmedeguerrierelegie AT huynhkhacdung chinhphungamkhucfemmedeguerrierelegie AT đangtrancon femmedeguerrier AT đoanthiđiem femmedeguerrier AT huynhkhacdung femmedeguerrier AT đangtrancon femmedeguerrierelegie AT đoanthiđiem femmedeguerrierelegie AT huynhkhacdung femmedeguerrierelegie |